Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến dịch, Virus Corona

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến dịch, Virus Corona

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến dịch, Virus Corona
Trong bài viết hôm nay cùng chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng liên quan đến dịch, Virus Corona bằng tiếng Hàn.
Chúc bạn học tập tốt.

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN DỊCH ~ KIỂM DỊCH BỆNH ~ Viru Corona
신종 코로나바이러스 : Viru Corona thể mới
공항검역 : Kiểm dịch ở sân bay
우한 폐렴 : Viêm phổi Vũ hán
확산 속도 : Tốc độ lây lan
확산 차단 : Ngăn chặn lây lan

신규 환자 : Bệnh nhân mới
사망자 : Người tử vong
봉쇄하다 : Phong tỏa
확진 환자 : Số người mắc bệnh
마스크 : Khẩu trang

방역 작업 : Công tác chống dịch
의료용 마스크 : Khẩu trang y tế
환자와 접촉하다 : Tiếp xúc với bệnh nhân
증세 : Triệu chứng
증상 : Triệu chứng

증상없다 : Không có triệu chứng
증상자 : Người có triệu chứng
발열하다 : Sốt
고열 Sốt : cao
전염되다 : Bị lây nhiễm

오한 : Ra mồ hôi lạnh
격리시키다 : Cho cách ly
이상증상 있다 : Có triệu chứng lạ
잠복기간 : Thời gian ủ bệnh
의료지원 : Hỗ trợ về y tế

2주동안 격리 : Cách ly trong hai tuần
무증상 감염 : Lây nhiễm mà không có triệu chứng gì
휴교 : Nghỉ học
신고하다 : Khai báo
접촉을 삼가다 : Hạn chế tiếp xúc

호흡기 증상 : Các triệu chứng về đường hô hấp
감염병 예방 : Phòng chống lây nhiễm
손씻기를 자주하다 : Rửa tay thường xuyên
마스크를 착용하다 : Đeo khẩu trang
기침 : Ho

의심환자 : Bệnh nhân bị nghi ngờ
국제비상사태’ 선포 :Tuêyn bố tình trạng khẩn cấp toàn cầu
완치되다 : Được điểu trị khỏi hoàn toàn
중국인 관광객 : Khách du lịch người Trung Quốc
여행을 자제하다 : Hạn chế đi lại

손 소독 : Khử trùng tay
기침할 땐 옷소매로 입을 가리다 : Dùng tay che khi ho
의료기관 : Cơ quan y tế
해외 여행력을 알리다 :Thông báo lộ trình ở nước ngoài
계보건기구 : Tổ chức y tế thế giới
근육통 : Đau cơ bắp
무기력 : Mệt mỏi
Nguồn: Mai Hương