Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí

Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí

Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí

Dưới đây là các giới từ chỉ vị trí -위치 thông dụng nhất trong tiếng Hàn, đã được thêm 에 để diễn tả vị trí- 위치 của chủ từ trong câu tiếng Hàn:


1.위에 [wi-ê] : Ở trên

2. 밑에 / 아래에 [mit-ê / a-re-ê] : Ở dưới

3. 옆에 [yop-ê] : Bên cạnh

4.사이에 [sa-i-ê] : Ở giữa

5.안에 [an-ê] : Bên trong

6. 밖에 [bakk-ê] : Bên ngoài

7.앞에 [ap-ê] : Phía trước

8.뒤에 [twi-ê] : Đằng sau

9.건너편에 / 맞은편에 / 반대편에 [kon-no-pyon-ê/ ma-chưn-pyon-ê/ ban-dae-pyon-ê] : Phía đối diện

10.근처에 [kưn-cho-ê] : Gần

11. 왼쪽 [wên-chok] : Bên trái

12.오른쪽 [Ô-rưn-Chok] : Bên phải

Trên đó là 12 giới từ thông dụng trong tiếng Hàn, được sử dụng để diễn tả vị trí – 위치 . Giờ thì các bạn đã xác định rõ các vị trí ở bước hình này rồi đúng không?

Các giới từ thông dụng
Cấu trúc ngữ pháp tiếng hàn có giới từ diễn tả vị trí : Danh từ 은/는/이/가 + Danh từ nơi chốn + từ chỉ vị trí(có 에) + 있다/없다.

Ví dụ:
공책이 책상 위에 있어요.
Quyển vở ở trên bàn.

냉장고 안에 없습니다.
Không có trong tủ lạnh.

병원 옆에 있어요.
Nó ở phía trước bệnh viện.

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết
Tính từ chỉ đặc điểm trong tiếng Hàn