Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 18: 감정

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 18: 감정

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 18: 감정

CHỦ ĐỀ 18: 감정 (Tình cảm)
? 감정 어휘 Từ vựng liên quan đến tình cảm
기쁘다 vui vẻ
행복하다 hạnh phúc
흐뭇하다 thỏa mãn, sảng khoái
슬프다 buồn
괴롭다 đau khổ
우울하다 xuất
떨리다 run rẫy
긴장되다 căng thẳng
불안하다 bất an
부끄럽다 ngượng ngùng
창피하다 xấu hổ
불쾌하다 khó chịu, không thoải mái
만족하다 thỏa mãn
아쉽다 tiếc nuối
불만스럽다 bất mãn
무섭다 sợ hãi
화가 나다 cáu giận
짜증이 나다 bực bội
심심하다 buồn chán
지루하다 buồn tẻ, nhạt nhẽo

? 감정 표현 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến việc biểu hiện tình cảm
감정이 드러나다 tình cảm được bộc lộ
감정을 숨기다 che dấu tình cảm
감정을 표현하다 biểu hiện tình cảm
감정을 드러내다 bộc lộ, bày tỏ tình cảm
감정을 억누르다 kìm nén tình cảm
감정이 풍부하다 tình cảm phong phủ
화를 내다 nói cáu
화를 풀다 nguôi giận

? 새 단어
공손하다 lễ phép kiểm tốn, nhà nhận lễ độ
모 nào đó
안내 창구 cửa / quầy hướng dẫn
긍정적 mang tính tích cực
분명하다 rõ ràng, phân minh
용기 dũng khí, dụng cụ
기념일 ngày kỷ niệm
분위기 không khí, bầu không khí
이모티콘 emoticon, hình gương mặt trên máy tính
기분전환 thay đổi không khí
사망률 tỉ lệ tử vong
입장 lối vào, vị trí, địa vị / quan điểm
다스리다 cai trị, điều khiển
사은품 quà tặng khuyến mại
최대한 tối đa, hết sức
만화가 người sáng tác truyện tranh
심장병 bệnh tim
충격 sốc, sự va chạm
Nguồn: Hi Korean