Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 7: 성격

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 7: 성격

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 7: 성격

CHỦ ĐỀ 7: 성격 (Tính cách)
? 성격 Từ biểu hiện tính cách
활발하다 hoạt bát
착하다 hiến lành
솔직하다 thật thà
(성격이) 급하다 vội vàng, hấp tấp
사교적이다 dễ gần, thân mật, có tài xã giao
명랑하다 sáng sủa, vui vẻ, rang rõ.
조용하다 lặng lẽ, im lặng
고집이 세다 bảo thủ, bướng bỉnh, cứng đầu
적극적이다 tích cực, năng động.
내성적이다 trầm lắng, có nội tâm
밝다 sáng sủa
얌전하다 nhẹ nhàng, dịu dàng, thanh lịch
차분하다 bình tĩnh, điềm tĩnh
소극적이다 tiêu cực

? 사람의 특성 (Đặc tính của con người)
재주가 많다 nhiều tài, có tài
게으르다 lười nhác
말이 많다 nói nhiều
마음이 넓다 độ lượng, rộng lòng
유머 감각이 있다 có tính vui nhộn, thích pha trò
믿음직하다 đáng tin
정이 많다 giàu tình cảm
성실하다 thành thật
부지런하다 chăm chỉ, cần cù
이해심이 많다 dễ thông cảm, bao dung
생각이 깊다 suy nghĩ sâu sắc
책임감이 강하다 có trách nhiệm cao

? 신체 관련 관용표현 Từ thường dùng (thành ngữ)
눈이 높다 kén chọn, tiêu chuẩn cao
입이 가볍다 nói nhiều
발이 넓다 quan hệ rộng
귀가 얇다 cả tin
입이 무겁다 trầm lặng, ít nói
콧대가 높다 kiêu căng, trịch thượng

? 새 단어
격려하다 khích lệ, động viên
계산적이다 mang tính thống kê
글씨 chữ viết
긍정적이다 mang tính tích cực
긴장하다 căng thẳng
다양하다 đa dạng, nhiều loại
다투다 cãi nhau
닮다 giống
바느질 khâu vá
분석적이다 mang tính phân tích
소년소녀가장 chủ nhỏ trong gia đình (do cha mẹ mất sớm, ly hon)
(성격이) 시원시원하다 tỉnh tỉnh dễ chịu, tính xởi lởii
신중하다 thận trọng
아이디어 ý tưởng
외향적이다 có tính hướng ngoại
유능하다 có khả năng
자기중심적 lấy minh làm trung tâm
자유롭다 tự do
주장이 강하다 chủ trương mạnh mẽ. ý kiến mạnh mẽ
지도자 người lãnh đạo
(일에) 집중하다 tập trung (vào công việc)
참다 chịu đựng
참여하다 tham dự
추진하다 đẩy tới, thúc đẩy
(감정이 풍부하다 (tình cảm) phong phú
학과 대표 đại diện khoa
합리적이다 hợp lý
혈액형 nhóm máu
호기심 tính tò mò, lòng hiếu kỳ
Nguồn: Hi Korean