Home / Từ vựng / 100 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Máy Tính và Công Nghệ

100 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Máy Tính và Công Nghệ

100 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến máy tính và công nghệ.

컴퓨터 – Máy tính

모니터 – Màn hình

키보드 – Bàn phím

마우스 – Chuột máy tính

프린터 – Máy in

스캐너 – Máy quét

스피커 – Loa

헤드셋 – Tai nghe

USB – Ổ đĩa USB

메모리 – Bộ nhớ

하드디스크 – Ổ cứng

CD – Đĩa CD

DVD – Đĩa DVD

블루투스 – Bluetooth

와이파이 – Wifi

인터넷 – Internet

웹사이트 – Website

이메일 – Email

소프트웨어 – Phần mềm

하드웨어 – Phần cứng

파일 – Tập tin

폴더 – Thư mục

다운로드 – Tải xuống

업로드 – Tải lên

인쇄 – In

복사 – Sao chép

붙여넣기 – Dán

잘라내기 – Cắt

저장 – Lưu

열기 – Mở

닫기 – Đóng

실행 – Chạy

설정 – Cài đặt

문서 – Tài liệu

스프레드시트 – Bảng tính

프레젠테이션 – Bài thuyết trình

데이터베이스 – Cơ sở dữ liệu

그래픽스 – Đồ họa

워드프로세서 – Xử lý văn bản

인코딩 – Mã hóa

디코딩 – Giải mã

압축 – Nén

해제 – Giải nén

보안 – Bảo mật

백신 – Phần mềm chống virus

방화벽 – Firewall

스팸 – Thư rác

윈도우 – Windows

맥 – Mac

리눅스 – Linux

DOS – DOS

BIOS – BIOS

마더보드 – Bo mạch chủ

그래픽 카드 – Card đồ họa

오디오 카드 – Card âm thanh

네트워크 카드 – Card mạng

모뎀 – Modem

라우터 – Router

광모뎀 – Modem quang

IP 주소 – Địa chỉ IP

DNS – DNS

DHCP – DHCP

FTP – FTP

HTTP – HTTP

HTTPS – HTTPS

LAN – LAN

WAN – WAN

VPN – VPN

클라이언트 – Client

서버 – Server

웹 서버 – Web server

데이터베이스 서버 – Database server

파일 서버 – File server

프록시 서버 – Proxy server

컴파일 – Biên dịch

디버깅 – Debugging

에러 – Lỗi

경고 – Cảnh báo

예외 – Ngoại lệ

예상치 못한 종료 – Tắt bất thường

자동 저장 – Lưu tự động

백업 – Sao lưu

복원 – Khôi phục

버전 – Phiên bản

업그레이드 – Nâng cấp

다운그레이드 – Hạ cấp

라이센스 – Giấy phép

저작권 – Bản quyền

오픈 소스 – Mã nguồn mở

소스 코드 – Mã nguồn

디자인 패턴 – Mẫu thiết kế

객체 지향 프로그래밍 – Lập trình hướng đối tượng

알고리즘 – Thuật toán

데이터 구조 – Cấu trúc dữ liệu

네임스페이스 – Namespace

키워드 – Từ khóa

문법 – Cú pháp

변수 – Biến

상수 – Hằng số

함수 – Hàm

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn ngành công nghệ thông tin
Từ vựng tiếng Hàn về ngành cơ khí