Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 11: 고민

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 11: 고민

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 11: 고민

CHỦ ĐỀ 11: 고민 (Sự lo lắng)
? 고민 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến sự lo lắng
고민이 생기다 có nỗi lo
고민을 해결하다 giải quyết nỗi lo
갈등을 겪다 trải qua mâu thuẫn
갈등이 생기다 xảy ra mâu thuẫn
갈등을 해소하다 giải quyết mâu thuẫn
갈등을 극복하다 khắc phục mâu thuẫn
스트레스가 쌓이다 chồng chất căng thẳng
스트레스를 풀다 giải stress, giải tỏa căng thẳng
우울증 chứng trầm cảm
불면증 chứng mất ngủ

? 감정 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến cảm tính
자신감이 있다 tự tin
자신감을 잃다 mất tự tin
초조하다 hồi hộp
긴장되다 căng thẳng
두렵다 lo sợ
불안하다 bất an

? 상담 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến tư vấn
상담 센터 trung tâm tư vấn
상담사 người tư vấn
상담을 받다 được tư vấn
조언을 구하다 tìm lời khuyên

? 상담 유형 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến loại hình tư vấn
진로 문제 vấn đề tiến thần
이성 문제 vấn đề khác giới
취업 문제 vấn đề xin việc
인간관계 문제 vấn đề quan hệ với mọi người
경제적 문제 vấn đề kinh tế
가정 문제 vấn đề gia đình

? 새 단어
개발하다 khai thác, phát triển
경쟁 cạnh tranh
공고 thông báo, chắc chắn, vững chắc
관계 quan hệ
관련되다 có liên quan
관리 quản lý
구분되다 bị chia ra, được phân ra
권하다 yêu cầu
기법 kỹ xảo phương pháp
끌다 kéo, lôi kéo
눈높이 đòi hỏi tiêu chuẩn cao
늘다 tăng
때로 đôi khi, thỉnh thoảng
떠올리다 nhớ lại, hiện ra
떨치다 rũ bỏ, phải (tay)
리포트 báo cáo
반영하다 phản ánh
반응 phản ứng
발달 phát triển, nở rộ
부담 gánh nặng
부딪치다 đâm vào
부적응 không thích ứng
사소하다 không đáng kể, không quan trọng
사연 lý do, nguyên nhân, câu chuyện, ý chính
사이버 mạng máy tính (cyber)
삶 cuộc sống
심각하다 nghiêm trọng, trầm trọng
심리 tâm lý
역할 vai trò
오히려 ngược lại
유리하다 có lợi, sinh lợi
이미지 hình ảnh, ấn tượng
인턴 khóa huấn luyện nhân viên tập sự. bác sĩ thực tập
자격 tư cách
저절로 tự động, tự nó
전문적 có chuyên môn
절대 tuyệt đối
제대로 một cách đúng đắn, đúng theo ý mình, còn nguyên vẹn
제도 cơ chế, chế độ
채용 tuyển dụng, bổ nhiệm
코너 góc
털어놓다 tháo ra, mở ra
평범하다 bình thường, không có gì đặc biệt
폭넓다 rộng rãi
표정 biểu cảm, nét mặt
푹 hoàn toàn, sau
피하다 tránh
훨씬 vượt bậc… hẳn hơn
Nguồn: Hi Korean