Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 4: 쇼핑

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 4: 쇼핑

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 4: 쇼핑

CHỦ ĐỀ 4: 쇼핑 (Mua sắm)
👉 의복 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến y phục)
상의/하의 áo / quần
겉옷/속옷 áo ngoài/ áo trong
운동복 trang phục thể thao
신사복 âu phục nam
정장 áo vest
등산복 trang phục leo núi
숙녀복 trang phục nữ
캐주얼 trang phục thường ngày
아동복 quần áo trẻ em
교복 đồng phục học sinh

👉 사이즈 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến kích cỡ)
잘 맞다 vừa vặn
치수가 크다 / 작다 chỉ số to / nhỏ
헐렁하다 rộng
허리가 크다 / 작다 vòng eo to / nhỏ
끼다 chật
소매가 길다/ 짧다 ống tay dài / ngắn

👉 교환/환불 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến đổi hàng / trả hàng)
교환 đổi lại (hàng hóa)
질이 좋다/ 나쁘다 chất liệu tốt / không tốt
유행하다 thịnh hành
환불 trả hàng(lấy lại tiền)
색상이 진하다/연하다 màu đậm / nhạt
유행에 뒤떨어지다 lỗi mốt
상표 nhãn hiệu sản phẩm
무난하다 nhẹ nhàng thanh lịch
유행이 지나다 hết mốt
영수증 hóa đơn
어울리다 phù hợp, hợp
마음에 들다 / 안 들다 vừa lòng/ không vừa lòng

👉 쇼핑의 유형 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến các loại hình mua sắm)
쇼핑센터 trung tâm mua sắm
배송하다 vận chuyển hàng
할인 매장 khu bán hàng giảm giá
인터넷 쇼핑 mua sắm qua mạng
주문하다 Đặt hàng
홈쇼핑 mua sắm tại nhà
배송료 phí vận chuyển
반품하다 trả lại hàng

👉새 단어
교환권 có quyền đổi lại, chứng từ đổi hàng
구입하다 mua sắm
매장 nơi bán hàng, nơi chôn cất
보장하다 bảo đảm
불만 bất mãn
사이즈 kích thước
소비자 người tiêu dùng
수선비 tiền sửa chữa
수선하다 sửa chữa
실수 sai lầm
얼룩 vết bẩn
여가 시간 thời gian rỗi
유행을 타다 đang lưu hành
이상이 있다 có sự khác thường
일시불 trả một lần
적립하다 tích lũy
주방용품 đồ dùng nhà bếp
주의하다 chú ý
지퍼 khoá kéo, phéc mơ tuya
창립 sáng lập
판매하다 bán
포인트 điểm
할부 trả góp, trả làm nhiều lần
Nguồn: Hi Korean