TỪ VỰNG TIẾNG HÀN DÙNG TRONG CÁC CÔNG TY HÀN
1. 화제 제시하기 (Khi giới thiệu đề tài muốn nói)
저는 ~에 대해 말씀 드리고자 합니다. (Tôi xin trình bày về~) 제가 말씀 드리려는 것은 ~입니다. (Đề tài tôi muốn trình bày là~)
2. 문제 제기하기 (Khi đặt vấn đề)
과연 ~(으)ㄹ까요? 저는 이 점에 관해 이야기하고자 합니다. (Có thật là… vậy không? Tôi muốn nói về điểm này)
3. 인용하기(Khi trích dẫn)
~에 ‘……'(이)라는 말이 있습니다. (Trong ~ có nói rằng “……”)
4. 유형 나누기 (Khi trình bày chi tiết / Giải thích bảng biểu)
~에는 ~가지 요소가 있다. ~, ~, ~이/가 바로 그것입니다. (Có ~ loại/cái/thứ trong~. Đó chính là ~, ~, ~…) ~에는 두 가지 종류가 있는데, 하나는 ~이고, 다른 하나는 ~입니다. (Trong ~ có 2 loại, một loại là~, một loại khác là ~)
5. 순서에 따라 설명하기(Khi trình bày nội dung theo thứ tự)
먼저, ——. 다음으로, ——. 마지막으로 / 끝으로 ——. (Đầu tiên, ——. Tiếp theo là ——. Và cuối cùng là ——-.) 첫째, ——-. 둘째, ——–. 셋째, ——. (Thứ nhất, ——-. Thứ hai, ——. Thứ ba, ——-.)
6. 비유하기 (Khi so sánh)
(A)~은/는 (B)~에 비유할 수 있습니다. (A có thể so với 😎 (A)~은/는 (B)나/이나 마찬가지입나다. (A thì giống với 😎
7. 예시하기 (Khi cho ví dụ chứng minh)
예를 들어 ~ (Ví dụ như ~) 예를 들면 ~ (Có thể cho ví dụ là ~)
8. 요약하기 (Khi tóm tắt ý)
지금까지 말씀 드린 내용을 간단히 요약하면 ~ (Đến đây tôi xin tóm tắt nội dung đã nói như sau ~) 요컨대, ~ (Nói tóm lại ~)
9. 자기 생각 말하기 (Khi trình bày ý kiến cá nhân)
제 생각으로는 ~ (Theo suy nghĩ của tôi thì ~) 제가 생각하기에는 ~ (Tôi nghĩ là ~) 제 짧은 소견으로는 ~ (Theo thiển ý của tôi thì ~)
10. 강조하기 (Khi muốn nhấn mạnh ý)
다시 한번 여러분에게 강조하고 싶은 것은 ~. (Điều tôi muốn nhấn mạnh với quý vị một lần nữa là ~) 저는 이 점을 강조하고 싶습니다. (Tôi muốn nhấn mạnh điểm này) A~은/는 B~(이)라고 해도 과언이 아닙니다. (Có thể nói A là B cũng không quá lời)
11. 당부하기 (Khi yêu cầu/mong muốn)
~기를 바랍니다. (Mong rằng ~ / Hy vọng rằng ~) ~도록 당부하는 바입니다. (Yêu cầu/ Mong muốn của tôi là ~)
12. 전망하기 (Khi đưa ra viễn cảnh tương lai / triển vọng)
앞으로 ~(으)로 것으로 전망됩니다. (Triển vọng tương lai sẽ thành / sẽ là…) 저는 ~(으)로 것이라고 생각합니다. (Tôi nghĩ rẳng đây sẽ là ~)
13. 끝맺기 (Khi kết thúc) 지금까지 제 발표를 경청해 주셔서 감사합니다. (Xin cám ơn vì đã lắng nghe bài phát biểu của tôi đến lúc này)
Từ vựng tiếng Hàn dùng trong văn phòng và công ty
무실 : văn phòng
경리부 : bộ phận kế toán
관리부 : bộ phận quản lý
총무부 : bộ phận hành chính
무역부 : bộ phận xuất nhập khẩu
업무부 : bộ phận nghiệp vụ
생산부 : bộ phận sản xuất
컴퓨터 : máy vi tính
전화기 : điện thoại
프린트기 : máy in
계산기 : máy tính
장부 : sổ sách
기록하다 : vào sổ / ghi chép
복사기 : máy photocoppy
팩스기 : máy fax
전화번호 : số điện thoại
열쇠,키 : chìa khóa
여권 : hộ chiếu
외국인등록증 : thẻ người nước ngoài
백지 : giấy trắng
출급카드 : thẻ chấm công
보너스 : tiền thưởng
월급명세서 : bảng lương
기본월급 : lương cơ bản
특근수당 : tiền làm ngày chủ nhật
잔업수당 : tiền tăng ca / làm thêm
심야수당 : tiền làm đêm
유해수당 : tiền trợ cấp độc hại
월급날 : ngày trả lương
퇴직금 : tiền trợ cấp thôi việc
공제 : khoản trừ
의료보험료 : phí bảo hiểm
공장 : Nhà máy, công xưởng
의료보험카드 : thẻ bảo hiểm
사장 : giám đốc
사모님 : bà chủ
부사장 : phó giám đốc
이사 : phó giám đốc
부장 : trưởng phòng
공장장 : quản đốc
과장 : trưởng chuyền
대리 : phó chuyền
반장 : trưởng ca
비서 : thư ký
기사 : kỹ sư
관리자 : người quản lý
운전기사 : lái xe
근로자 : người lao động
연수생 : tu nghiệp sinh
외국인근로자 : lao động nước ngoài
불법자 : người bất hợp pháp
경비아저씨 : bác bảo vệ
식당아주머니 : bác gái nấu ăn
일 : công việc
청소아주머니 : bác gái dọn vệ sinh
일을하다 : làm việc
주간 : ca ngày
야간 : ca đêm
잔업 : làm thêm
이교대 : hai ca
주간근무 : làm ngày
야간근무 : làm đêm
휴식 : nghỉ ngơi
출근하다 : đi làm
결근 : nghỉ việc
퇴근하다 : tan ca
모단결근 : nghỉ không lí do
일을 시작하다 : bắt đầu công việc
근무시간 : thời gian làm việc
퇴사하다 : thôi việc
근무처 : nơi làm việc
일을 끝내다 : kết thúc công việc
수량 : số lượng
품질 : chất lượng
작업량 : lượng công việc
장갑 : găng tay
안전모 : mũ an toàn
공구 : công cụ
작업복 : áo quần bảo hộ lao động
부서 : bộ phận
기계 : máy móc
미싱 : máy may
섬유기계 : máy dệt
프레스 : máy dập
자수기계 : máy thêu
용접기 : máy hàn
재단기 : máy cắt
포장기 : máy đóng gói
선반 : máy tiện
라인 : dây chuyền
트럭 : xe chở hàng / xe tải
포장반 : bộ phận đóng gói
크레인 : xe cẩu
반 : chuyền
검사반 : bộ phận kiểm tra
지게차 : xe nâng
가공반 : bộ phận gia công
완성반 : bộ phận hoàn tất
미싱사 : thợ may
제폼 : sản phẩm
용접공 : thợ hàn
기계공 : thợ cơ khí
선반공 : thợ tiện
목공 : thợ mộc
부품 : phụ tùng
원자재 : nguyên phụ kiện
재고품 : hàng tồn kho
수출품 : hàng xuất khẩu
내수품 : hàng tiêu dùng nội địa
불량품 : hàng hư
스위치 : công tắc
켜다 : bật
끄가 : tắt
고장이 나다 : hư hỏng
정지시키다 : dừng máy
고치다 : sửa chữa
작동시키다 : khởi động
조정하다 : điều chỉnh
분해시키다 : tháo máy