Từ vựng tiếng Hàn khi phỏng vấn
직장:nơi làm việc
직장을 구하다/일자리 찾다/ 취직하다: tìm việc
영업사원: nhân viên kinh doanh
비서: thư ký
면접: phỏng vấn
신체 검사: kiểm tra sức khỏe
이력서sơ yếu lý lịch
공무원công nhân viên chức
서류: hồ sơ
자기 소개: tự giới thiệu bản thân
전공: chuyên ngành
학교 성적: thành tích học tập
학점 평군: điểm bình quân
퇴직하다/ 일 그만두다: nghỉ việc
아르바이트: làm thêm
직업: nghề nghiệp
한국어 능력: năng lực tiếng Hàn
직장 경험: kinh nghiệm làm việc
판매 경험: kinh nghiệm bán hàng
장단 점: điểm mạnh và điểm yếu
최종 결과: kết quả cuối cùng
최종 결정: quyết định cuối cùng
특별한 기술: kỹ thuật đặc biệt
근무시간: thời gian làm việc
통보하다: thông báo
합격이 되다: trúng tuyển
입사하다: vào công ty
공문: công văn
노동계약: hợp đồng lao động
보건보험: bảo hiểm y tế
사회보험: bảo hiểm xã hội
월급: lương tháng
봉급: lương
보수: tiền công
상금: khen thưởng
기율: kỷ luật
규칙: quy tắc
면직하다: bãi nhiệm chức vụ
연차휴가: nghỉ phép
휴일: ngày nghỉ
출장가다: đi công tác
야근: làm đêm
잔업: làm thêm
조퇴하다: về sớm
근무일: ngày làm việc
지각하다: đi trễ
보너스: tiền thưởng
초과근무 수당: lương làm thêm ngoài giờ
해고: sa thải
해고를 당하다: bị sa thải
기본급여: lương căn bản
건강진단: khám sức khoẻ
출퇴근 버스: xe đưa rước
최저 봉급: lương tối thiểu