Từ vựng Hán Hàn trong TOPIK – Đề đọc 60
Từ vựng Hán Hàn Có Âm Hán Hàn
Từ vựng 읽기60 – Chú thích âm Hán
~ Câu 1
- 휴대전화: điện thoại di động (huề đái điện thoại)
- 내리다: rơi xuống, xuống
- 역: ga ( dịch)
- 지나다: đi qua
- 보다: xem, thấy
~ Câu 2
- 한국 친구: Người bạn Hàn Quốc (hàn quốc thân cựu)
- 한국 문화: văn hóa Hàn Quốc (hàn quốc văn hóa)
- 많다: nhiều
- 알다: biết
~ Câu 3
- 동생: em (đồng sinh)
- 차를 타다: đi tàu (xa)
- 멀미를 하다: say (tàu xe)
~ Câu 4
- 컴퓨터: máy vi tính
- 낡다: cũ
- 수리하다: sửa chữa (máy móc) (tu lí)
- 오래: lâu
- 쓰다: sử dụng
- 어렵다: khó
~ Câu 5
- 과자: bánh snack (quả tử)
- 안경: kính mắt (nhãn kính)
- 우유: sữa (ngưu nhũ)
- 신발: giày dép
- 몸: cơ thể
- 좋은 영양소: chất dinh dưỡng tốt (dinh dưỡng tố)
- 매일: mỗi ngày (mỗi nhật)
- 아침: buổi sáng
- 신선하다: tươi (tân tiên)
- 마시다: uống
~ Câu 6
- 우체국: bưu điện (bưu đệ cục)
- 여행사: công ty du lịch (lữ hành xã)
- 편의점: siêu thị tiện lợi (tiện nghi điếm)
- 빨래방: tiệm giặt đồ tự động
- 세탁: sự giặt giũ (tẩy trạc)
- 건조: sự khô ráo (can táo)
- 해결하다: giải quyết (giải quyết)
~ Câu 7
- 건강 관리: chăm sóc sức khỏe (kiện khang quản lí)
- 전기 절약: tiết kiệm điện (điện khí tiết ước)
- 화재 예방: phòng chống hỏa hoạn (hỏa tai dự phòng)
- 교통 안전: an toàn giao thông (giao thông an toàn)
- 등산하다: leo núi (đăng sơn)
- 담배: thuốc lá
- 실천: thực tiễn (thực tiễn)
- 아름답다: đẹp
- 산: núi (sơn)
- 지키다: giữ gìn, bảo vệ
~ Câu 8
- 상품 안내: thông báo sản phẩm (thương phẩm án nội)
- 주의 사항: điều cần lưu ý (chú ý sự hạng)
- 사용 순서: thứ tự sử dụng (sử dụng thuận tự)
- 장소 문의: hỏi địa điểm (trường sở vấn nghị)
- 검사: kiểm tra (kiểm tra)
- 이후: sau đó (dĩ hậu)
- 정학하다: ngừng học (đình học)
- 음주를 피하다: tránh uống rượu (ẩm tửu)
~ Câu 9
- 주말: cuối tuần (chu mạt)
- 이용 요금: phí sử dụng (lợi dụng liệu kim)
- 받다: nhận
- 캠핑장: nơi cấm trại (trường)
- 년 내내: suốt năm (niên)
- 이용하다: sử dụng, tận dụng (lợi dụng)
- 예약: sự đặt chỗ (dự ước)
- 당일 예약 불가: không thể đặt trước trong ngày (đương nhật dự ước bất khả)
- 홈페이지: trang chủ
- 주차장: bãi đậu xe (trú xa trường)
- 돈을 내다: trả tiền
~ Câu 10
- 여성: phụ nữ (nữ tính)
- 봉사 활동: hoạt động tình nguyện (phụng sự hoạt động)
- 취미 활동: hoạt động sở thích (thú vị hoạt động)
- 종교 활동: hoạt động tôn giáo (tông giáo hoạt động)
- 비율: tỷ lệ ( tỉ/bỉ suất)
- 남성: Nam giới (nam tính)
- 높다: cao
- 남녀: nam nữ (nam nữ)
- 경제 활동: hoạt động kinh tế (kinh tế hoạt động)
- 응답: trả lời (ứng đáp)
- 절반: một nửa, sự chia đôi (chiết bán)
- 넘다: qua, vượt qua
- 노후: tuổi già (lão hậu)
~ Câu 11
- 인주시: thành phố Inju (thị)
- 고등학교: Trường cấp 3 (cao đẳng học giáo)
- 올해: năm nay
- 여름 교복: đồng phục mùa hè (giáo phục)
- 티셔츠: áo thun
- 반바지: quần đùi
- 입다: mặc
- 정장형 교복: đồng phục kiểu vest (chính trang hình giáo phục)
- 활동하다: hoạt động (hoạt động)
- 불편하다: bất tiện (bất tiện)
- 학생들: học sinh (học sinh)
- 의견: ý kiến (ý kiến)
- 다양하다: đa dạng (đa dạng)
- 적극적: tích cực (tích cực đích)
- 참여하다: tham gia (tham dự)
- 시작하다: bắt đầu (thủy tác)
- 공부: sự học hành (công phu)
- 집중하다: tập trung (tập trung)
- 학습 효율: hiệu quả học tập (học tập hiệu suất)
- 올라가다: đi lên
- 새 교복: đồng phục mới (giáo phục)
- 기존 교복: đồng phục cũ (kí tồn giáo phục)
- 가격: giá cả (giá cách)
- 저렴하다: giá cả phải chăng, giá rẻ (đê liêm)
- 학부모: phụ huynh (học phụ mẫu)
- 인기다: được yêu thích (nhân khí)
- 좋아하다: thích
- 비싸다: đắt
- 의견을 받아들이다: tiếp nhận ý kiến (ý kiến)
- 바꾸다: đổi
~ Câu 11
- 최근: gần đây (tối cận)
- 아파트: chung cư
- 힘들다: vất vả
- 일하다: làm việc
- 택배 기사: người giao hàng (trạch phối kĩ sĩ)
- 청소원: nhân viên dọn dẹp (thanh tảo viên)
- 무료 카페를 열다: mở quán cà phê miễn phí (vô liệu)
- 화제가 되다: trở thành chủ đề bàn tán (thoại đề)
- 부담: áp lực, gánh nặng (phụ đảm)
- 쉬다: nghĩ ngơi
- 이용자: người dùng (lợi dụng giả)
- 만족하다: hài lòng, thỏa mãn (mãn túc)
- 주민들: người dân (trú dân)
- 처음: đầu tiên
- 관심: sự quan tâm (quan tâm)
- 음료: đồ uống (ẩm liệu)
- 간식: đồ ăn vặt (gian thực)
- 제공하다: cung cấp (đề cung)
- 도움을 주다: giúp đỡ
- 생기다: xuất hiện
- 돈을 벌다: kiếm tiền
- 운영: hoạt động, vận hành (vận doanh)
~ Câu 13
- 환경 보호: bảo vệ môi trường (hoàn cảnh bảo hộ)
- 포장: đóng gói (bao trang)
- 내용: nội dung (nội dung)
- 판매하다: bán (phiến mại)
- 가게: cửa hàng
- 용기: dũng khí (dũng khí)
- 물품 : vật phẩm (vật phẩm)
- 빈 통: thùng rỗng
- 준비하다: chuẩn bị (chuẩn bị)
- 통을 대여하다: cho mượn thùng (thải dữ)
- 밀가루: bột mì
- 샴푸: dầu gội
- 담다: cho vào
~ Câu 14
- 요금을 내다: trả tiền phí (liệu kim)
- 가방: túi xách, ba lô
- 지갑: ví tiền
- 찾다: tìm
- 감사: sự cảm ơn (cảm tạ)
- 인사를 전하다: chuyển lời chào (nhân sự chuyển)
- 환하다 : sáng sủa
- 웃다 : cười
- 회사: công ty (hội xã)
- 지각하다: nhận ra, nhận biết (tri giác)
- 출발하다 : xuất phát (xuất phát)
- 버스: xe buýt
- 뛰어가다: nhảy
~ Câu 15
- 떨림: sự run rẩy
- 계속되다: được tiếp tục (kế tục)
- 마그네슘: magie (Mg: trong hóa học)
- 부족하다: thiếu (bất túc)
- 원인: nguyên nhân (nguyên nhân)
- 피로: sự mệt mỏi (bì lao)
- 증상: triệu chứng (chứng trạng)
- 완화되다: được xoa dịu (hoãn hòa)
- 풍부하다: phong phú (phong phú)
- 견과류: các loại hạt khô (kiên quả loại)
- 바나나: chuối
- 먹다: ăn
- 경험하다: trải nghiệm (kinh nghiệm)
~ Câu 16
- 원래: vốn dĩ (nguyên lai)
- 악수: bắt tay ( ác thủ)
- 상대: sự đối mặt, đối tượng (tương đối)
- 안심시키다: làm an tâm (an tâm)
- 행동: hành động (hành động)
- 중세 시대: thời đại trung cổ (trung thế thời đại)
- 칼: dao
- 무기: vũ khí (vũ khí)
- 꺼내다: lấy ra, lôi ra
- 보여주다: cho xem
- 존중: tôn trọng (tôn trọng)
- 표시하다: biểu thị (biểu thị)
- 인사법이 되다: trở thành luật nhân sự (nhân sự pháp)
- 자신의 잘못: lỗi của bản thân (tự thân)
- 사과하다: xin lỗi (tạ quá)
~ Câu 17
- 특별한 사건: sự kiện đặc biệt (đặc biệt sự kiện)
- 주인공: nhân vật chính (chủ nhân công)
- 단순하다: đơn giản, đơn thuần (đơn thuần)
- 반복적이다: lặp đi lặp lại (phản phục đích)
- 다루다: xử lý
- 영화: phim ảnh (ánh họa)
- 인기를 끌다: thu hút sự yêu thích (nhân khí)
- 하루하루: mỗi ngày
- 평범하다: bình thường (bình phàm)
- 보내다: gửi
- 관객: khán giả (quan khách)
- 영화에 빠져들다: chìm đắm vào phim ảnh (ánh họa)
- 잊다: quên
- 지내다: trải qua
- 깨닫다: nhận ra
- 행복: hạnh phúc (hạnh phúc)
- 크다: lớn
- 거창하다: to lớn, khổng lồ ( cự sáng)
- 꿈: giấc mơ
- 발견하다: phát hiện (phát kiến)
- 스스로: tự mình
- 인정하다: thừa nhận (nhận định)
- 평소: thường ngày (bình tố)
- 현실: hiện thực (hiện thực)
- 작다: nhỏ
- 소소하다: nhỏ nhoi, ít ỏi (tiểu tiểu)
~ Câu 18
- 미래: tương lai (vị lai)
- 식량 문제: vấn đề lương thực (thực lương vấn đề)
- 대비하다: đối phó, phòng bị (đối bị)
- 식물 자원: tài nguyên thực vật (thực vật tư nguyên)
- 영구적이다: mang tính vĩnh hằng (vĩnh cửu đích)
- 보호하다: bảo vệ (bảo hộ)
- 시설: thiết bị (thi thiết)
- 연구원: viện nghiên cứu (nghiên cứu viện)
- 연구하다: nghiên cứu (nghiên cứu)
- 직접: trực tiếp (trực tiếp)
- 보관하다: bảo quản (bảo quản)
- 가치가 있다: có giá trị (giá trị)
- 홍보하다: quảng bá (hoằng báo)
- 수집하다: thu nhập (thu tập)
- 교육하다: đào tạo (giáo dục)
- 관리하다: quản lý (quản lí)
~ Câu 19 – 20
- 시각 장애인: người bị khiếm thị (thị giác chướng ngại nhân)
- 안내견: chó dẫn đường (án nội khuyển)
- 행인: người đi đường (hành nhân)
- 관심을 두다: quan tâm (quan tâm)
- 남기다: để lại
- 위험에 처하다: lâm vào nguy hiểm (nguy hiểm xứ)
- 발생하다: phát sinh (phát sinh)
- 주변 사람: người xung quanh (chu biên)
- 달리다: chạy
- 요청하다: yêu cầu (yêu thỉnh)
- 훈련을 받다: được huấn luyện (huấn luyện)
- 주위를 맴돌다: đi vòng quanh (chu vi)
- 확인하다: xác nhận (xác nhận)
- 구조 센터: trum tâm cứu hộ (cứu trợ)
- 연락하다: liên lạc (liên lạc)
- 비록 : mặc dù
- 물론: đương nhiên, tất nhiên (vật luận)
- 만약 : giả sử (vạn nhược)
- 과연: quả nhiên (quả nhiên)
- 경우: trường hợp (cảnh ngộ)
- 없다: không có
- 위급하다: nguy cấp (nguy cấp)
~ Câu 21 – 22
- 문자 교육: giáo dục văn bản (văn tự giáo dục)
- 빠르다: nhanh
- 믿다: tin
- 부모들: các bậc cha mẹ, phụ huynh (phụ mẫu)
- 자신: sự tự tin (tự tin)
- 아이: đứa bé
- 또래: đồng trang lứa
- 깨치다: nhận ra
- 나이: tuổi
- 능력: năng lực (năng lực)
- 완전히 : hoàn toàn (hoàn toàn)
- 발달하다: phát triển (phát đạt)
- 온몸의 감각을 동원하다: huy động mọi cảm giác toàn thân ( cảm giác động viên)
- 정보를 얻다: nhận được thông tin (tình báo)
- 글자: chữ (tự)
- 읽다: đọc
- 집중하다: tập trung (tập trung)
- 기회: cơ hội (cơ hội)
- 줄이다: giảm bớt
- 고르다: chọn lựa
- 손을 떼다 : bỏ tay ra
- 담을 쌓다: xây tường
- 열을 올린다: tăng nhiệt độ (nhiệt)
- 기르다: nuôi nấng
- 필요하다: cần thiết (tất yếu)
- 방해하다: gây cản trở (phương hại)
- 배우다: học
~ Câu 23 – 24
- 고향: quê hương (cố hương)
- 살다: sống
- 남편: chồng (nam tiện)
- 아버지: bố
- 이런저런 : cái này cái kia
- 이야기를 나누다: nói chuyện
- 거실에 앉다: ngồi trong phòng khách (cư thất)
- 갑자기 : đột nhiên
- 모시다: mời vào, tháp tùng
- 영화관: rạp chiếu phim (ánh họa quán)
- 어둡다: tối
- 갑갑하다: khó chịu
- 내뱉다: khạc ra, nhổ ra
- 슬쩍: nhẹ nhàng
- 손사래: phủi tay, xua tay
- 치다: tá, vả, đập, đánh
- 가만히: đứng yên
- 지금껏: mãi cho đến nay
- 기준: tiêu chuẩn (cơ chuẩn)
- 판단하다: đánh giá (phán đoán)
- 마음이 무거워지다: lòng nặng trĩu
- 살피다: xem xét
- 모자를 쓰다: đội mũ (mạo tử)
- 벗다: cởi ra
- 반복하다: lặp đi lặp lại (phản phục)
- 얼굴: khuôn mặt
- 미소: nụ cười (vi tiếu)
- 가득하다: đầy ấp
- 앞으로: sau này
- 관심을 가지다: quan tâm (quan tâm)
- 부담스럽다: áp lực (phụ đảm)
- 불만스럽다: bất mãn (bất mãn)
- 짜증스럽다: bực bội
- 죄송스럽다: xin lỗi (tội tủng)
- 외출: ra ngoài (ngoại xuất)
~ Câu 25
- 출산율: tỷ lệ sinh (xuất sản suất)
- 허락: sự cho phép (hứa nặc)
- 정부: chính phủ (chính phủ)
- 대책: đối sách (đối sách)
- 효과: hiệu quả (hiệu quả)
- 대책을 세우다: lập kế hoạch đối phó (đối sách)
- 노력하다: nỗ lực (nỗ lực)
- 떨어지다: rơi
- 낮아지다: trở nên thấp
- 마련하다: chuẩn bị
- 시급히: một cách khẩn cấp (thời cấp)
- 개선되다: cải thiện (cải thiện)
- 부분: phần (bộ phận)
- 출산 관련 정책: chính sách liên quan đến sinh nở (xuất sản quan liên chính sách)
- 축소되다: bị thu hẹp (súc tiểu)
- 급격히: một cách chóng vánh, một cách đột ngột (cấp kích)
~ Câu 26
- 놀이공원: công viên giải trí (công viên)
- 수익: thu nhập (thu ích)
- 치중: trọng tâm (trí trọng)
- 이용객: khách sử dụng (lợi dụng khách)
- 안전: an toàn (an toàn)
- 안전시설 점검을 요구하다: yêu cầu kiểm tra thiết bị an toàn (an toàn thi thiết tiệm tiệm yêu cầu)
- 중시하다: đặt trọng tâm (trọng thị)
- 감소하다: giảm (giảm thiểu)
- 투자하다: đầu tư (đầu tư)
~ Câu 27
- 공장: nhà máy (công trường)
- 정상 가동: khởi động bình thường (chính thường giá động)
- 반도체 공급 안정: ổn định cung cấp chất bán dẫn (bán đạo thể cung cấp an định)
- 미지수: không rõ ràng (vị tri số)
- 정상적이다: mang tính bình thường (chính thường đích)
- 가동되다: được khởi động (giá động)
- 공급: sự cung cấp (cung cấp)
- 안정되다: ổn định (an định)
- 생산: sản xuất (sinh sản)
- 불확실하다: không chắc chắn (bất xác thực)
- 필수적이다: mang tính thiết yếu (tất yếu đích)
- 이루어지다: được thực hiện
~ Câu 28
- 수업: buổi học (thụ nghiệp)
- 게임 방식: cách chơi game
- 도입하다: áp dụng (đạo nhập)
- 열의를 갖다: có sự nhiệt tình (nhiệt)
- 흥미진진하다: thú vị ( hứng vị tân tân)
- 퀴즈를 풀다: giải câu đố
- 용어: thuật ngữ (dụng ngữ)
- 개념: khái niệm (khái niệm)
- 익히다: làm chín
- 정답을 맞히다: đoán đúng đáp án (chính đáp)
- 즉각적으로: ngay lập tức (tức khắc đích)
- 점수: điểm số (điểm số)
- 획득하다: đạt được (hoạch đắc)
- 활용하다: sử dụng (hoạt dụng)
- 교실 환경을 살필: xem xét môi trường lớp học (giáo thất hoàn cảnh)
- 흥미를 느끼다: cảm thấy hứng thú (hứng vị)
- 소통하다: giao tiếp (sơ thông)
~ Câu 29
- 문구: câu văn (văn cú)
- 새겨지: chữ khắc
- 티셔츠: áo thun
- 상품: sản phẩm (thương phẩm)
- 물건: đồ vật (vật kiện)
- 사회 문제: vấn đề xã hội (xã hội vấn đề)
- 입장: lập trường (lập trường)
- 표현하다: thể hiện (biểu hiện)
- 메시지: tin nhắn, thông điệp
- 세련되다: tinh tế (tế luyện)
- 천연 소재: vật liệu tự nhiên (thiên nhiên tố tài)
- 체형을 보완하다: cải thiện thể hình (thể hình bổ hoàn)
- 자신의 가치관을 드러내다: thể hiện giá trị quan của bản thân (tự thân giá trị quan)
~ Câu 30
- 깨어지다: bị vỡ
- 파편: mảnh vỡ (phá phiến)
- 안전유리: kính an toàn (nhãn kính lưu li)
- 과학자: nhà khoa học (khoa học giả)
- 실험실: phòng thí nghiệm (thực nghiệm thất)
- 선반: cái kệ
- 유리병: bình thủy tinh (lưu li bình)
- 주목하다: chú ý (chú mục)
- 발명되다: được phát minh (phát minh)
- 산산조각: vỡ tan tành (tán tán)
- 금: vàng (kim)
- 유지하다: duy trì (duy trì)
- 용액: dung dịch (dung dịch)
- 마르다: khô
- 조각을 붙잡다: nắm chặt mảnh ghép
- 제작하다: chế tạo (chế tác)
- 파편 조각을 붙이다: dán mảnh vụn (phá phiến)
- 유리에 막을 입히다: đóng tấm màn vào kính (lưu li)
- 유리를 여러 장 겹치다: xếp nhiều lớp kính lạch
- 깨지다: phá vỡ
~ Câu 31
- 수학: toán học (số học)
- 정립되다: được thành lập (định lập)
- 등장하다: xuất hiện (đăng trường)
- 무한대: vô hạn (vô hạn đại)
- 정반대: ngược lại (chính phản đối)
- 학자들: các học giả (học giả)
- 인간: con người (nhân gian)
- 파악하다: nắm bắt (bả ác)
- 여기다: xem như là
- 수학계: giới toán học (số học giới)
- 정의하다: định nghĩa (định nghĩa)
- 시도되다: Được thử nghiệp (thí đồ)
~ Câu 32
- 수명: tuổi thọ (thọ mệnh)
- 짧다: ngắn
- 이름: tên
- 애벌레: sâu bướm
- 성충되다: trở thành ấu trùng (thành trùng)
- 약 1년: khoảng 1 năm (ước niên)
- 물속에 살다: sống dưới nước
- 물속에 가라앉다: chìm trong nước
- 나뭇잎 : lá cây
- 먹다: ăn
- 퇴화하다: thoái hóa (thoái hóa)
- 저장하다: lưu trữ (trữ tàng)
- 소모하다: tiêu hao (tiêu hao)
- 먹이: thức ăn
- 섭취하다: hấp thụ (nhiếp thủ)
~ Câu 33
- 눈물: nước mắt
- 성분: thành phần (thành phần)
- 눈물을 흘리다: chảy nước mắt
- 달라지다: khác đi
- 외부: bên ngoài (ngoại bộ)
- 물리적 : mang tính vật lý (vật lí đích)
- 자극: sự kích thích (thứ kích)
- 세균: vi khuẩn (tế khuẩn)
- 저항하다: chống cự lại (đề kháng)
- 단백질: chất đạm (đản bạch chất)
- 포함되다: được bao gồm (bao hàm)
- 슬프다: buồn
- 체내에 쌓이다: tích tụ trong cơ thể (thể nội)
- 울다: khóc
- 신체: cơ thể (thân thể)
- 기분이 나아지다: tâm trạng tốt hơn (khí phân)
- 느낌을 받다: nhận được cảm giác
~ Câu 34
- 19세기 중반: giữa thế kỷ 19 (thế kỉ trung bán)
- 태양: mặt trời (thái dương)
- 위치: vị trí (vị trí)
- 기준: tiêu chuẩn (cơ chuẩn)
- 시간을 정하다: định giờ (thời gian định)
- 지역: khu vực, địa phương (địa vực)
- 철도: đường sắt (thiết đạo)
- 활발해지다: trở nên năng động (hoạt bát)
- 운행하다: hoạt động (vận hành)
- 승객: hành khách (thừa khách)
- 불편을 겪다: gặp bất tiện (bất tiện)
- 캐나다: Canada
- 지구의 경도: kinh độ của trái đất (địa cầu kinh độ)
- 표준시: giờ chuẩn (tiêu chuẩn thời)
- 제안하다: đề nghị (đề án)
- 필요성: tính thiết yếu (thiết yếu tính)
- 분야: lĩnh vực (phân dã)
- 제기되다: được đưa ra (đề khởi)
- 결정하다: quyết định (quyết định)
- 적용: áp dụng (thích dụng)
~ Câu 35
- 초소형 카메라: máy ảnh siêu nhỏ (siêu tiểu hình)
- 의료용: dùng cho y tế (y liệu dụng)
- 산업용: công nghiệp (sản nghiệp dụng)
- 현장: hiện trường (hiện trường)
- 유용하다: hữu dụng (hữu dụng)
- 사용되다: được sử dụng (sử dụng)
- 타인: người khác (tha nhân)
- 촬영하다: chụp ảnh, quay phim (toát ảnh)
- 악용되다: bị lạm dụng (ác dụng)
- 사례가 늘다: trường hợp tăng lên
- 원천적으로: ban đầu (nguyên tuyền đích)
- 방지하다: ngăn chặn (phòng chỉ)
- 신상 정보: thông tin cá nhân (thân thượng tình báo)
- 등록하다: đăng ký (đăng lục)
- 유통: sự lưu thông (lưu thông)
- 강화하다: tăng cường (cường hóa)
~ Câu 36
- 폭발적으로: bùng nổ (bộc phát đích)
- 핵심: trọng tâm (hạch tâm)
- 집어내다: nhặt lên
- 요약형 정보: thông tin tóm tắt (yếu lược hình tình báo)
- 지식: kiến thức (tri thức)
- 쉽다: dễ
- 정돈되다: được sắp xếp ổn định (chỉnh đốn)
- 관찰하다: quan sát (quan sát)
- 분석하다: phân tích (phân tích)
- 비판적으로: cách phê phán (phê phán đích)
- 처리하다: xử lý (xử lí)
- 능력이 무뎌지다: năng lực lu mờ (năng lực)
- 효율적이다: hiệu quả (hiệu suất đích)
- 습득 방식: cách học hỏi (tập đắc phương thức)
- 사고력 저하를 초래하다: gây ra suy giảm khả năng tư duy (tư khảo lực đê hạ chiêu lai)
~ Câu 37
- 유명 드라마: phim truyền hình nổi tiếng (hữu danh)
- 소설책: tiêu thuyết (tiểu thuyết sách)
- 출간되다: được xuất bản (xuất san)
- 인기를 끌다: nhận được sự yêu thích (nhân khí)
- 영상물: phim ảnh (ánh họa vật)
- 제작되다: được chế tác (chế tác)
- 반대되다: ngược lại (phản đối)
- 창작: sự sáng tạo (sáng tạo)
- 출판: xuất bản (xuất bản)
- 순수 문학: văn học thuần túy (thuần túy văn học)
- 고유하다: độc đáo (cố hữu)
- 특성들: những đặc điểm (đặc tính)
- 시급하다: khẩn cấp (thời cấp)
- 활성화되다: được kích hoạt (hoạt tính hóa)
~ Câu 38
- 분자: phân tử (phân tử)
- 과학: khoa học (khoa học)
- 응용하다: ứng dụng (ứng dụng)
- 식재료 : nguyên liệu thực phẩm (thực tài liệu)
- 제약: sự giới hạn, sự bào chế (chế ước)
- 벗어나다: ra khỏi
- 형태: hình thái (hình thái)
- 음식: ẩm thực (ẩm thực)
- 요리법: cách nấu ăn (liệu lí pháp)
- 주스: nước ép
- 하얀 우유: sữa trắng (ngưu nhũ)
- 계란 모양: hình quả trắng (kê noãn mô dạng)
- 선보이다: trình diễn
- 기대하다: mong đợi (kì đãi)
- 독특하다: độc đáo (độc đặc)
- 설렘: hồi hộp
- 제공하다: cung cấp (đề cung)
- 넓히다: mở rộng
- 소비자 : người tiêu dùng (tiêu phí giả)
- 요구: yêu cầu (yêu cầu)
- 정체되다: bị đình trệ (đình trệ)
- 주목받다: được chú ý (chú mục)
~ Câu 39
- 도시의 거리: đường phố (đô thị)
- 가득 차 있다: đầy ắp (giá đắc)
- 활력을 불어넣다: truyền sức sống (hoạt lực)
- 걷다: đi bộ
- 역할하다: đóng vai trò
- 단순히: đơn giản ( đơn thuần)
- 물건을 팔다 : bán hàng hóa (vật kiện)
- 공간: không gian (không gian)
- 보행자들: những người đi bộ (bộ hành giả)
- 볼거리: nhứng thứ để xem
- 끊임없이: không ngừng nghỉ
- 거대하다: vĩ đại, lớn lao (cự đại)
- 미술관: phòng mỹ thuật (mỹ thuật quán)
- 밤거리를 밝히는 가로등: Đèn đường chiếu sáng con đường vào ban đêm (nhai lộ đăng)
- 보안등: Đèn an ninh (bảo an đăng)
- 청결하다: Sạch sẽ (tinh khiết)
- 쾌적하다: thoải mái (khoái thích)
- 파수꾼: người canh gác
- 눈살을 찌푸리다: cau mày
~ Câu 40
- 거주: nơi cư trú ( cư trú)
- 박물지: bảo tàng (bác vật địa)
- 건축학자: nhà kiến trúc sư (kiến trúc học giả)
- 문화사: ngành lịch sử văn hóa (văn hóa sử)
- 소개하다: gới thiệu (thiệu giới)
- 중산층: tầng lớp trung lưu (trung sản tầng)
- 욕망: tham vọng (dục vọng)
- 중독: độc dược (trúng độc)
- 사라지다: biến mất
- 신문 기사: nhà báo (tân văn kí sự)
- 곁들이다: dọn kèm, ăn kèm
- 풀어내다: giải tỏa
- 과정: quá trình (quá trình)
- 이웃: hàng xóm
- 정을 나누다: chia sẻ tình cảm (tình)
- 각박하다: bạc bẽo, vô tình (khắc bạc)
- 정답: chính xác (chính đáp)
- 추천하다: đề cử (thôi tiến)
~ Câu 41
- 최초의 동전: đồng xu đầu tiên (tối sơ đồng tiền)
- 금과 은: vàng và bạc (kim ngân)
- 까닭: lý do
- 주화: đồng xu (chú hóa)
- 조금씩: từng chút một
- 자연히: một cách tự nhiên (tự nhiên)
- 시장: thị trường, chợ (thị trường)
- 성하다: thành thật (thành)
- 금화: đồng tiền vàng (kim hóa)
- 은화: đồng tiền bạc (ngân hóa)
- 발행하다: phát hành (phát hành)
- 손실이 크다: tổn thất lớn (tổn thất)
- 대안: đề án, kế hoạch (đối án)
- 훼손되다: bị hư hại (hủy tổn)
- 드러나다: bị lộ
- 육안: mắt thường (nhục nhãn)
- 구별하다: phân biệt (khu biệt)
~ Câu 42 – 43
- 프랜차이즈 빵집: Cửa hàng bánh mì nhượng quyền
- 여름: mùa hè
- 기다리다: chờ đợi
- 실제: thực tế (thực tế)
- 벌어지다: mở ra
- 예상: Dự đoán (dự tưởng)
- 정식: Thực đơn (định thực)
- 전화를 걸다: gọi điện thoại (điện thoại)
- 말하다: nói
- 가족: gia đình (gia tộc)
- 맞다: đúng
- 전화를 끊어버리다: ngắt điện thoại (điện thoại)
- 제공하다: cung cấp (đề cung)
- 행사를 벌이다: mở sự kiện (hành sự)
- 손님을 맞다: đón khách
- 질문에 답변하다: trả lời câu hỏi (chất vấn đáp biện)
- 계산을 하다: tính toán (kế toán)
- 속하다 : thuộc về (thuộc)
- 외우다: học thuộc
- 입력하다: nhập dữ liệu (nhập lực)
- 봉투에 담다: bỏ vào phong bì (phong sáo)
- 낯서다 : lạ lẫm
- 애쓰다: cố gắng
- 억울하다: oan ức
- 서운하다: buồn
- 걱정스럽다: lo lắng
- 혼란스럽다 : rối (hỗn loạn)
- 개업식 날: ngày khai trương (khai nghiệp thức)
- 시험을 마치다 : kết thúc kỳ thi (thí nghiệm)
- 연락을 받다: nhận được liên lạc (liên lạc)
- 긴장하다: căng thẳng (khẩn trương)
~ Câu 44 – 45
- 마감: sự kết thúc
- 임박하다: sắp đến (lâm bách)
- 시험공부 시간: Thời gian học thi (thí nghiệm công phu thời gian)
- 본능적으로: Theo bản năng (bản năng đích)
- 놀랍다: ngạc nhiên
- 집중력을 발휘하다: phát huy khả năng tập trung (tập trung lực phát huy)
- 효율적으로: một cách hiệu quả (hiệu suất đích)
- 어리석: ngớ ngẩn
- 상당히: khá là (tương đương)
- 위험하다: nguy hiểm (nguy hiểm)
- 단적: trực tiếp (đoan đích)
- 소방관: lính cứu hỏa (tiêu hỏa)
- 구조 현장: hiện trường cứu hộ (cứu trợ hiện trường)
- 사고를 당하다: gặp tai nạn (sự cố đương)
- 문을 닫다: đóng cửa (môn)
- 안전 벨트를 채우다: thắt dây an toàn (an toàn)
- 성공적으로: một cách thành công (thành công đích)
- 처리하다: xử lí (xử lí)
- 놓치다: bỏ lỡ
- 원동력: động lực, năng lượng (nguyên động lực)
- 좁히다: thu hẹp
- 부정적인 영향을 미치다: có ảnh hưởng tiêu cực (phủ định đích ảnh hưởng)
- 성급히: nhanh chóng (tính cấp)
- 무턱대다: vô vọng (vô)
- 일을 미루다: dừng công việc
- 무한히: một cách vô tâm (vô hạn)
- 매달리다: bám chặt
~ Câu 46 – 47
- 우주: vũ trụ (vũ trụ)
- 지구: trái đất (địa cầu)
- 환경: môi trường (hoàn cảnh)
- 상이하다: khác biệt (tương dị)
- 쓰레기를 수거하다: thu gom rác (thu khứ)
- 거론되다: được đề cập (cử luận)
- 접착력: độ dính (tiếp trước lực)
- 제안도 나오다: đề xuất cũng được đưa ra (đề án)
- 강하다: mạnh mẽ (cường)
- 극심하다: khắc nghiệt (cực thậm)
- 온도 변화를 견디다: chịu đựng sự thay đổi nhiệt độ (ôn độ biến hóa)
- 소용: sự hữu dụng (sở dụng)
- 도마뱀: con thằng lằn
- 달라붙다: bám chặt
- 영감을 받다: nhận được cảm hứng (linh cảm)
- 발바닥: lòng bàn chân
- 미세하다: tinh vi (vi tế)
- 털: lông (thú)
- 표면: bề mặt (biểu diện)
- 접촉하다: tiếp xúc (tiếp xúc)
- 응용하다: ứng dụng (ứng dụng)
- 자칫하다: dễ bị ảnh hưởng
- 엉뚱하다: vô lý
- 밀어내다: đẩy ra
- 점성을 잃다: mất độ dính (niêm tính)
- 유사하다: giống nhau (loại tự)
~ Câu 48 – 49 – 50
- 4차 산업: ngành công nghiệp 4.0 (thứ sản nghiệp)
- 공통점을 갖다: có điểm chung (cộng thông điểm)
- 고려하다: xem xét (khảo lự)
- 신성장 산업: ngành công nghiệp tăng trưởng mới (tân thành trưởng sản nghiệp)
- 확대하다: phóng to (khuếch đại)
- 미래형 자동차: xe hơi kiểu tương lai (vị lai hình tự động xa)
- 바이오 산업: công nghiệp sinh học (sản nghiệp)
- 신성장 기술: công nghệ tăng trưởng mới (tân thành trưởng kĩ thuật)
- 해당하다: tương ứng (cai đương)
- 세금: thuế (thuế kim)
- 대폭: một cách quy mô, tầm cỡ (đại phúc)
- 낮추다: hạ xuống, xuống thấp
- 고무적이다: khích lệ (cổ vũ đích)
- 혜택: ưu đãi (huệ trạch)
- 유도하다: dẫn dắt (dụ đạo)
- 독려하다: khuyến khích (đốc lệ)
- 조건: điều kiện (điều kiện)
- 완화하다: làm dịu (hoãn hòa)
- 투자 정책: chính sách đầu tư (đầu tư chính sách)
- 야기하다: gây ra (nhạ khởi)
- 혼란: rối loạn (hỗn loạn)
- 경고하다: cảnh cáo (cảnh cáo)
- 지적하다: chỉ trích (chỉ trích)
- 강조하다: nhấn mạnh (cường điệu)
- 일정하다: nhất định (nhất định)
- 제약을 두다: đặt ra giới hạn (chế ước)
- 인정하다: công nhận (nhận định)
- 이어지다: tiếp nối, tiếp tục
- 우려하다: lo lắng (ưu lự)
- 긍정적으로: một cách tích cực (khẳng định đích)
- 평가하다: đánh giá (bình giá)
.