Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 7 31. 아무리… -아/어/해도:Dù..thì vẫn/thì cũng 32. ĐT+ ‘-곤 하다’ :”hay”; “đã hay”… 33. ĐT+ -아/어 버릇하다 34. Phân biệt ‘조차’/ “마저”/ “까지”. 35. -는/은커녕:(không những…mà ngay đến…) ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 31. 아무리… -아/어/해도 Dù..thì vẫn/thì cũng •아무리 바빠도 식사를 합니다. … …
Read More »Ngữ pháp Trung cấp
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 6
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 6 26. –더라고(요): bộc lộ cảm than 27. . 아/어/해지다: Trở nên… 28.. -고 말다: “mất”, “xong”…”nhất định sẽ..” 29. – 아/어/해 봤자 30. –았/었/했더라면:Nếu đã..thì đã.. ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 26. -더라고(요) Kể về một việc(sự thật) mà bản thân đã trực …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 5
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 5 21. -도록 :’để’, ‘để làm’, ‘để có thể’ ~~ ‘게끔”..~~ㄹ 때까지'(đến tận lúc). và ‘ㄹ정도'(đến mức) 22. -(으)ㄹ 걸 그랬어(요): việc đã xảy ra trong QK mà có chút hối hận hoặc tiếc nuối. 23. –던: dở dang” 24. …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 4
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 4 16. ㄹ걸(요) : có lẽ”, chắc là.. 17. – 잖아(요). 18. Danh từ -에 못지않게: “ngang ngửa”, “chả kém gì” 19. -(으)ㄹ 뻔하다: Suýt nữa thì , chút xíu nữa thì… 20. -(으)ㄹ 테니까 : ‘sẽ..nên’ ****************************≧◠◡◠≦******************************** 16. ㄹ걸(요) …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 3
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 3 11. -(으)ㄴ/는 척하다 : ‘giả vờ như’ , ‘tỏ ra như’…. 12. Danh từ, Động từ, Tính từ + -(으)ㄹ 텐데: ‘chắc là’, ‘có lẽ’ 13. Danh từ -에다가 : ‘thêm vào’, ‘cho vào’ 14. (으)ㄴ/는/ㄹ 줄 알다/모르다: ‘cái …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 2
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 2 6. ‘-아/어/해서’ vs ‘-느라고’ 7. ĐT+ -ㄹ/을 만하다: “có giá trị, có ý nghĩa”,”đáng để” 8. DĐTT+ ㄹ/을 리가 없다: “không có lý nào”… 9. Danh từ, Động từ, Tính từ + 거든: “nếu”,”giả như” 10. Động từ, Tính …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 1
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 1 1. ĐT + 기가 무섭게: “ngay , ngay lập tức..” 2. ĐT + 다 보니까 3. -는 바람에 4. -다가는 5. -느라고 ****************************≧◠◡◠≦******************************** 1. ĐT + 기가 무섭게 Đây là dạng nhấn mạnh của -자마자, mang ý nghĩa là: …
Read More »Tổng hợp 42 Ngữ pháp tiếng Hàn thường có trong TOPIK và KIIP – Phần 2
Tổng hợp 42 Ngữ pháp tiếng Hàn thường có trong TOPIK và KIIP – Phần 2 Tổng hợp 42 ngữ pháp nổi bật và hay được nhắc đến nhất của TOPIK và 4~5단계 KIIP/사회통합프로그램 Cùng học và ôn lại 42 mẫu ngữ pháp tiếng hàn thường có trong TOPIK và …
Read More »Tổng hợp 42 Ngữ pháp tiếng Hàn thường có trong TOPIK và KIIP – Phần 1
Tổng hợp 42 Ngữ pháp tiếng Hàn thường có trong TOPIK và KIIP – Phần 1 Tổng hợp 42 ngữ pháp nổi bật và hay được nhắc đến nhất của TOPIK và 4~5단계 KIIP/사회통합프로그램 Cùng học và ôn lại 42 mẫu ngữ pháp tiếng hàn thường có trong TOPIK và …
Read More »Tổng hợp 150 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn ôn thi TOPIK II – Phần 27
Tổng hợp 150 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn ôn thi TOPIK II – Phần 27 Cùng học những cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Cao Cấp sẽ có trong đề thi năng lực tiếng Hàn TOPIK II. XXVII. 기타 : KHÁC 134. –는 대로 : theo , ngay khi …
Read More »