Home / Giao tiếp tiếng Hàn / Những câu nói tiếng Hàn động viên người khác

Những câu nói tiếng Hàn động viên người khác

Những câu nói tiếng Hàn động viên người khác

1. 화이팅!
(Hwaiting!)
Cố lên!

2. 이겨낼 수 있어!
(Igyeonael su isseo!)
Bạn có thể đánh bại nó!

3. 다 잘 될 거야!
(Da jal doel geoya!)
Mọi thứ sẽ trở nên tốt đẹp!

4. 너는 충분히 할 수 있어!
(Neoneun chungbunhi hal su isseo!)
Bạn hoàn toàn có thể làm được!

5. 힘내!
(Himnae!)
Hãy cố gắng lên!

6. 언제나 네 편이야!
(Eonjena ne pyeon-iya!)
Tôi luôn luôn ủng hộ bạn!

7. 절대 포기하지 마!
(Jeoldae pogihaji ma!)
Đừng bao giờ từ bỏ!

8. 넌 최고야!
(Neon choego-ya!)
Bạn là người tuyệt vời nhất!

9. 이것도 지나가겠지!
(Igeosdo jinagagessji!)
Điều này cũng sẽ qua thôi!

10. 어려움이 닥쳤을 땐, 그냥 한 걸음씩 가보자!
(Eoryeoumi dakchyeosseul ttaen, geunyang han georeumssik gaboja!)
Khi gặp khó khăn, hãy từng bước một vượt qua nó!

11. 괜찮아 될 거야!
(Gwaenchana doel geoya!)
Mọi thứ sẽ ổn thôi!

12. 네가 정말 잘할 거라고 믿어!
(Nega jeongmal jalhal georago mideo!)
Tôi tin rằng bạn sẽ làm tốt đấy!

13. 지금 당장은 힘들어도, 나중에는 꼭 이길거야!
(Jigeum dangjang-eun himdeuleodo, najungeun kkog ığil-geoya!)
Dù bây giờ khó khăn, nhưng bạn sẽ thắng cuộc cuối cùng!

14. 하루하루 조금씩 나아지고 있어!
(Haruharu jogeumssik naajigo isseo!)
Mỗi ngày bạn đều tiến bộ một chút!

15. 다시 일어나서 시작해보자!
(Dasi ireonaseo shijakhaeboja!)
Hãy đứng lên và bắt đầu một lần nữa!

16. 끝까지 포기하지 마!
(Kkeutkkaji pogihaji ma!)
Đừng từ bỏ cho đến phút cuối cùng!

17. 이제는 정말 다 잘 될 거야!
(Ijeneun jeongmal da jal doel geoya!)
Bây giờ mọi thứ sẽ trở nên tốt đẹp!

18. 넌 내 힘이 돼준단다!
(Neon nae him-i dwaejundanda!)
Bạn là nguồn động lực của tôi!

19. 힘을 내! 넌 할 수 있어!
(Himeul nae! Neon hal su isseo!)
Hãy cố gắng lên! Bạn có thể làm được!

20. 네가 원하는 모든 것들이 이루어질 거야!
(Nega wonhaneun modeun geosdeuri irueojil geoya!)
Tất cả những gì bạn muốn sẽ thành hiện thực!

21. 이제부터는 제대로 할 수 있을 거야!
(Ijebuteoneun jedaero hal su isseul geoya!)
Bây giờ bạn có thể làm việc một cách tốt nhất!

22. 절대 포기하지 마세요!
(Jeoldae pogihaji maseyo!)
Đừng bao giờ từ bỏ!

23. 조금만 더 힘내면 돼!
(Jogeumman deo himnaemyeon dwae!)
Chỉ cần cố gắng thêm một chút nữa!

24. 너는 정말 특별한 존재야!
(Neoneun jeongmal teukbyeolhan jonjaeya!)
Bạn là một người đặc biệt!

25. 늘 네 곁에 있을게!
(Neul ne gyeote isseulge!)
Tôi sẽ luôn bên cạnh bạn!

26. 당신은 정말 강한 사람이에요!
(Dangshineun jeongmal ganghan saramieyo!)
Bạn là một người rất mạnh mẽ!

27. 이 문제도 언젠가 해결될 거에요!
(I munjedo eonjenga haegyeoldoel geoeyo!) –
Vấn đề này sẽ được giải quyết vào một ngày nào đó!

28. 네가 원하는 것은 무엇이든지 이룰 수 있을 거야!
(Nega wonhaneun geoseun mueosideunji irul su isseul geoya!) –
Bất cứ điều gì bạn muốn, bạn đều có thể làm được!

29. 지금 당장은 어렵더라도, 시간이 지나면 꼭 좋은 결과가 있을 거야!
(Jigeum dangjang-eun eoryeobdeorado, sigani jinamyeon kkog joeun gyeolgwaga isseul geoya!)
Dù bây giờ khó khăn, nhưng thời gian sẽ mang lại kết quả tốt đẹp!

30. 네가 할 수 있다는 것을 믿어!
(Nega hal su itdaneun geoseul mideo!)
Hãy tin vào khả năng của mình!

Xem thêm:
Những câu chào hỏi tiếng Hàn thông dụng
Tiếng Hàn giao tiếp qua các chủ đề thông dụng