Phó từ tiếng Hàn cao cấp
고급 부사 PHÓ TỪ CAO CẤP
Thi Topik rất cần nha mọi người
1) 가까스로: hiếm hoi lắm, khó khăn lắm, rất vất vả khó khăn, vừa mới, vừa đúng
2) 간신히: một cách khó khăn
3) 간혹: thi thoảng, đôi khi
4) 거듭: nhiều lần, lặp lại liên tục
5) 거침없이: một cách không trở ngại, một cách suôn sẻ
6) 겨우: một cách khó khăn, chỉ, tất cả mới có, tổng thể mới là
7) 결코: tuyệt đối
고요히: tĩnh lặng, phẳng lặng, bình yên
9) 고이: gọn gàng, xinh xắn, hết lòng, bình yên, nguyên vẹn
10) 고작: chỉ, hầu như không, hoạ hoằn lắm cũng chỉ… Nhiều lắm cũng chỉ…
11) 곧잘: tốt, giỏi, hay, thỉnh thoảng
12) 공연히: không dưng, tự dưng, bỗng nhiên
13) 구태여: nhất thiết
14) 그나마: dù sao thì cũng( không tốt hoặc thiếu nhưng điều đó cũng chấp nhận được)
15) 그다지: như thế, đến thế,( không) … Lắm (không)… Đến nỗi
16) 급작스레: một cách đột ngột
17) 기껏: hết sức mình
18) 기껏해야: nói gì đi nữa thì, dù nói thế nào đi nữa, tối đa, cao lắm là
19) 기필코: nhât định, bằng mọi giá, dù có việc gì đi nữa… Thì cũng nhất định
20) 꼼짝없이: không có cách nào khác, không làm được gì, không nhúc nhích
21) 꾸밈없이: không vẽ vời, không nguỵ tạo
22) 꾸준히: bền bỉ, kiên trì
23) 끝내: cuối cùng, rút cuộc, kết cục
24) 난데없이: một cách bất chợt, đột ngột
25) 널리: rộng rãi, rộng lòng
26) 다소: ít, số lượng ít
27) 다정히: một cách tình cảm
28) 다짜고짜: bất ngờ, bỗng dưng
29) 도리어: trái lại, ngược lại
30) 도무지: không một chút nào, không thể nào, rất ít thôi
31) 도저히: rốt cuộc, hoàn toàn( không) dẫu cho có làm thế nào
32) 도통: nhất định không, dù thế nào đi nữa cũng không, vô cùng, cực kỳ
33) 마구: ra sức, hết sức, dồn dập một cách tuỳ tiện
34) 마냥: liên tục, liên tiếp, no nê, thoả thuê, thoả sức, rất, quá
35) 마지못해: không còn cách nào khác, không đành, không đứng được
36) 막상: quả thật, thực ra, thực vậy
37) 맘껏: thoả thích
38) 모조리: tất cả, không loại trừ, sạch sành sanh, hoàn toàn
39) 모처럼: hiếm hoi lắm mới có, khó khăn lắm mới có, lâu lắm rồi
40) 무려: đến, đến tận
41) 무조건: vô điều kiện
42) 미처: chưa
43) 벌떡: phắt dậy, bật dậy, bật nằm xuống, ngã bật ra sau
44) 부쩍: nhanh chóng, mau lẹ
45) 불현듯이: chợt, đột ngột
46) 비로소: cho đến khi… Thì, mãi đến khi… Thì
47) 빠짐없이: không sai sót( gì, ai, chỗ nào) không thiếu một cái gì
48) 새삼: một cách mới mẻ, đột nhiên
49) 섣불리: một cách hồ đồ, lóng ngóng, vụng dại, thiếu chín chắn
50) 설마: biết đâu chừng, trong trường hợp
51) 성급히: nóng vội, vội vàng
52) 손색없이: không thua kém, ngang ngửa
53) 손수: tự tay, trực tiếp làm
54) 슬그머니: lén lút, rón rén, bí mật, trong lòng
55) 실컷: thoả thích, thoả mái, quá, rất nghiêm trọng
56) 아낌없이: một cách vô bờ bến không giới hạn
57) 아예: trước, từ đầu, hoàn toàn, toàn bộ
58) 아울러: cùng với…và cùng, hơn nữa, cùng nhau
59) 애써: cố gắng
60) 양껏: một cách thoả thích
61) 어이없이: một cách vô lý, phi lý
62) 어차피: dù sao thì, dù sao đi nữa
63) 억지로: một cách miễn cưỡng
64) 얼핏: thoáng qua, lướt qua, chợt thoáng qua
65) 여간: bình thường, với mức độ bình thường
66) 오로지: chỉ, không có cái khác mà chỉ mỗi…
67) 온통: toàn bộ, cả thảy, bao gồm tất cả
68) 워낙: rất, khá, vốn dĩ
69) 으레: đương nhiên, dĩ nhiên, luôn luôn, lúc nào cũng
70) 의외로: ngoài dự đoán
71) 이내: tức thì( ngay trong phút chốc) đến bây giờ, trong khoảng( liên tục suốt đến bây giờ)
72) 일부러: cố tình, cố ý
73) 자칫: suýt nữa, hơi, khá
74) 장차: một ngày nào đó( chưa xác định)
75) 제멋대로: tuỳ thích, thoả thích, theo ý mình
76) 좀처럼: ít khi, hiếm khi
77) 줄곧: liên tục
78) 차마: hoàn toàn không thể
79) 통: tình trạng, trạng thái, hoàn toàn( không) toàn bộ, tất cả
80) 하염없이: thẫn thờ, ngẩn ngơ, dai dẳng, lê thê
81) 하필: nhất định, chắc chắn
82) 한결: hơn hẳn, thêm một bậc
83) 한결같이: đồng lòng, trước sau như một, vững vàng
84) 한껏: hết sức, hết cỡ, hết mức
85) 한창: thời kỳ đỉnh cao, hưng thịnh
86) 행여: liệu là, liệu rằng, biết đâu đó
87) 형편없이: một cách bi thảm, thảm hại, rất, vô cùng
88) 혹시: biết đâu, không chừng, nhỡ đâu, hình như, không biết có phải là
89) 힘껏: một cách hết sức, tận tâm tận lực
90) 간절히: thành khẩn, thiết tha
91) 갓: vừa mới
92) 고스란히: nguyên trạng, y nguyên
93) 과연: quả nhiên, đúng là, sự thực là, rút cuộc là
94) 그야말로: quả thực, đúng là, chính là
95) 그저: chỉ, chỉ có, cứ, suốt, liên tục
96) 근근이: một cách khó khăn vất vả
97) 금세: ngay, nhanh chóng
98) 급격히: đột ngột, nhanh gấp
99) 기왕이면: đằng nào thì cũng
100) 꼼꼼히: cẩn thận, tỉ mỉ
101) 꽉: mạnh, cứng, chật cứng, chật, vừa khít, đầy ắp
102) 꽤나: khá
103) 꿋꿋이: vững vàng, bền bỉ
104) 나란히: ngay ngắn, thẳng tắp, cùng với nhau
105) 나름대로: tuỳ theo, tuỳ thuộc vào
106) 남김없이: toàn bộ, sạch sành sanh
107) 단번에: một lần duy nhất
108) 단숨에: một mạch, một hơi
109) 단연: dứt khoát, chắc chắn
110) 달달: cầm cập, lẩy bẩy, lộc cộc, lộp cộp, làu làu
111) 당분간: tạm thời
112) 더군다나: thêm vào đó
113) 더더욱: càng thêm nữa
114) 도대체: rốt cuộc, tóm lại, hoàn toàn( không)
115) 돈독히: thắm thiết, sâu đậm
116) 뜻밖에: ngoài dự tính
117) 마침내: cuối cùng, kết cục
118) 멀거니: thẫn thờ, ngây, thất thần
119) 무작정: không tính toán trước, không có kế hoạch trước
120) 묵묵히: một cách lầm lì, lặng thinh, im lặng
121) 물끄러미: chằm chằm, chăm chú
122) 번갈아: lần lượt, luân phiên
123) 번번이: lần nào cũng
124) 별반: khác thường, đặc biệt
125) 부디: bằng mọi giá, bằng mọi cách, nhất định, mong ước
126) 사뭇: từ đầu đến cuối, rất, vô cùng, một cách không ngờ
127) 사실상: trên thực tế, về thực chất
128) 살살: từ từ, nhẹ nhàng, âm ỉ, mủm mỉm, tuồn tuột, ron rén
129) 샅샅이: một cách kỹ lưỡng
130) 선뜻: một cách sẵn sàng
131) 설령: giả như, giả sử
132) 소폭: con số ít ỏi, một lượng nhỏ
133) 속속: liên tiếp, liên tục
134) 수시로: thường, hay, thường bất cứ lúc nào
135) 술술: suôn sẻ, trôi chảy, lỏng lẻo lất phất, hiu hiu
136) 쉽사리: một cách dễ dãng
137) 스스럼없이: mạnh dạn, táo bạo
138) 심지어: thậm trí
139) 쏜살같이: nhanh như tên bắn
140) 아무래도: dù sao đi nữa, dù gì đu nữa
141) 아무쪼록: như có thể, với mức có thể
142) 어느새: bỗng nhiên đã, ngay khi đã, thấm thoát đã
143) 엄연히: nghiêm nghị, nghiễm nhiên
144) 여러모로: bằng nhiều mặt, bằng nhiều chiều, bằng nhiều cách
145) 여전히: vẫn, vẫn còn, vẫn như xưa
146) 연이어( 연잇다): liên tục, liên tiếp
147) 오히려: ngược lại, trái lại
148) 울고불고: bù lu bù loa, khóc lóc ầm ĩ
149) 월등히: tuyệt đẳng, tuyệt vời
150) 유독: có độc, độc hại
151) 유유히: thong thả, từ tốn, mịt mờ, tít tắp
152) 은근히: cẩn thận, tỉ mỉ
153) 은은히: lờ mờ, thoang thoảng, văng vẳng
154) 이리저리: bên này, bên nọ, đây đó này nọ
155) 이왕: trước đây, đằng nào cũng( tình huống đã được định sẵn như là sự thật)
156) 일단: trước hết, tạm thời, chỉ cần, phân đoạn, đoạn khúc
157) 일일이: từng người từng thứ, chi tiết từng li từng tí, từng chút
158) 일제히: nhất thể, đồng loại
159) 일찌감치: nhanh chóng, sớm sủa
160) 일체: nhất thể, toàn bộ, tất cả mọi thứ
161) 점차: dần dần
162) 제각각: riêng lẻ, riêng mỗi, riêng biệt
163) 제대로: một cách vừa ý, như ý muốn
164) 조만간: chẳng bao lâu nữa
165) 종종: thỉnh thoảng, đôi khi
166) 지극히: rất, vô cùng
167) 진작: trước, sớm hơn một chút, sự vực dậy thúc dậy tinh thần sức lực
168) 차라리: thích hơn, thà… Còn hơn
169) 차츰: dần dần
170) 턱없이: vô lý, vô căn cứ
171) 톡톡히: dày dặn, sền sệt, dư dật, nặng nề, trọn vẹn
172) 틈틈이: từng khe hở, thi thoảng, thỉnh thoảng
173) 하긴: thực ra, đúng ra, đúng thế
174) 하마터면: suýt( nêu sai lầm chỉ một chút thôi thì…)
175) 한사코: ra sức
176) 한편: mặt khác, một phía, bên cạnh đó, ngoài ra, cùng một phía
177) 확연히: một cách xác thực
178) 흔히: khá, thường xuyên, hay