Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 22: 고장

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 22: 고장

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 22: 고장

CHỦ ĐỀ 22: 고장
? 전기, 전자 부품 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến sản phẩm điện, điện tử
전원 nguồn điện
버튼 cái nút nút bấm
스위치 công tác
부품 phụ tùng
콘센트 ổ cắm điện
건전지/배터리 pin / ắc quy
플러그 phích cắm điện
리모컨 remote, cái điều khiển từ xa
안테나 ang-ten

? 고장 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến hư hỏng
휴대전화가 꺼지다 điện thoại bị tắt
불이 안 켜지다 đèn không bật sáng
버튼이 안눌러지다 nút không ấn được
나사가 풀리다 văn ốc vít
창문이 깨지다 cửa sổ bị vỡ
화면이 흔들리다 màn hình bị rung
전기가 끊기다 bị ngắt điện
문이 안 잠기다 cửa không khoá được
부품을 바꾸다 thay phụ tùng
못이 빠지다 rơi mất vít/ định
배터리가 다 되다 hết pin
안테나가 부러지다 bi gãy ǎng ten
전원이 들어오다 có điện nguồn
전원이 나가다 điện nguồn bị tắt

? 수리 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến sửa chữa
맡기다 giao (cho ai đó làm gì đó)
수리하다 sửa chữa
고치다 sửa chữa
갈다 / 갈아 끼우다 thay / thay vào
충전하다 sạc điện, sạc pin
작동하다 tác động, khởi động

? A/S Từ vựng liên quan đến dịch vụ bảo hành
A/S 센터 (수리 센터) trung tâm bảo hành (trung tâm sửa chữa)
A/S를 받다 được bảo hành
제품 설명서 bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm
품질보증서 phiếu đảm bảo chất lượng, giấy chứng nhận chất lượng
출장 수리 sửa chữa lưu động
상담원 nhân viên tư vấn
수리비 phí sửa chữa
수리 기사 người đi sửa chữa
모델명 tên sản phẩm, kiểu sản phẩm
무상 수리 sửa chữa miễn phí

? 새 단어
가스레인지 bếp ga
교체하다 thay
가능 kỹ năng, khả năng
떨어뜨리다 làm rơi, đánh rơi
망가지다 bị hỏng
멈추다 dừng lại
메모리 카드 thẻ nhớ
반지하 tầng lững (nhà nửa nằm sâu xuống đất nửa trên mặt đất)
장판 tấm trải sàn
점검하다 kiểm tra
벽지 giấy dán tường
보일러 máy đun nước, nồi hơi
빠뜨리다 bỏ sót, làm rơi
설정하다 chọn chế độ, cài đặt
소비자 상담실 phòng tư vấn khách hàng
싱크대 chậu rửa chén
안심하다 an tâm
음량 âm lượng
정을 나누다 chia sẻ tinh cảm
충분하다 đủ
충전기 máy sạc điện, máy sạc pin
타일 ngói
품질 chất lượng
(청소기) 필터 bộ phận lọc (của máy hút bụi)
(선풍기) 회전날개 cánh quay (của quạt máy)
흘리다 chảy ra, cho nước chảy ra
흡수하다 hấp thụ

Hi Korean