Từ vựng tiếng Hàn về cơ quan hành chính nhà nước
(국가)주석: Chủ tịch nước
총서기장: Tổng bí thư
(국무)총리: Thủ tướng (chính phủ):
부총리: Phó thủ tướng
장관: Bộ trưởng
차관: Thứ trưởng
대통령: Tổng thống
국장: Cục trưởng
국회의원: Đại biểu quốc hội
국회부의장: Phó chủ tịch quốc hội
당중앙위원: Ủy viên trung ương đảng
상임부수상: Phó thủ tướng thường trực
임민위원회 위원장: Chủ tịch ủy ban nhân dân
인민위원회 부위원장: Phó chủ tịch ủy ban nhân dân
총리실 장관: Chủ nhiệm văn phòng chính phủ
국회의장: Chủ tịch quốc hội
조국전선위원장: Chủ tịch ủy ban Mặt trận Tổ quốc
조국전선위원회: Ủy ban mặt trận tổ quốc
중앙선전교육위원장: Trưởng ban Tuyên giáo trung ương
노조 (노동조합) 위원장: Chủ tịch Công đoàn
부총리 겸 외교장관: Phó thủ tướng kiêm Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
국방장관: Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
공안장관: Bộ trưởng Bộ Công an
상임서기: Thường trực Ban bí thư Đảng
당 중앙조직위원장: Trưởng ban Tổ chức trung ương Đảng
당 중앙대중동원위원장: Trưởng ban Dân vận Trung ương
당 중앙경제위원장: Trưởng ban Kinh tế Trung ương
중앙은행 총재: Thống đốc ngân hàng nhà nước
중앙은행: Ngân hàng nhà nước
대법원: Tòa án nhân dân tối cao
대검찰청: Viện kiểm sát nhân dân tối cao
대검찰청장: Viện trưởng viện kiểm sát nhân dân tối cao
국회 상임위원회: Ủy ban Thường vụ quốc hội
사무총장: Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội
국회의원 실무위원장: Trưởng ban Công tác Đại biểu Quốc hội:
코로나19 예방 및 통제 /코로나19 방역 국가지도위원회: Ban chỉ đạo quốc gia phòng chống dịch covid 19:
하노이시 질병통제예방센터: Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh TP. Hà Nội, CDC Hà Nội
국가기관: Cơ quan nhà nước
재무부: Bộ tài chính
정치국: Bộ Chính trị
정치국위원: Ủy viên Bộ Chính trị
기획투자부: Bộ kế hoạch đầu tư
교통통신부: Bộ giao thông vận tải
농촌개발부: Bộ nông nghiệp & phát triển nông thôn
정보통신부: Bộ thông tin truyền thông
자원환경부: Bộ tài nguyên và môi trường
외교부: Bộ ngoại giao
상공부: Bộ công thương
수산부: Bộ thủy sản
보건복지부: Bộ y tế và sức khỏe
문화관광부: Bộ văn hóa và du lịch
법부부: Bộ tư pháp
노동부: Bộ lao động
내무부: Bộ nội vụ
국방부: Bộ quốc phòng
교육부: Bộ giáo dục
과학기술부: Bộ khoa học và công nghệ
공안부: Bộ công an
노림부: Bộ nông lâm
건설교통부: Bộ giao thông vận tải
건설부: Bộ xây dựng
노동원호사회부: Bộ lao động thương binh xã hội
재정경제부: Bộ tài chính kinh tế
국세청: Tổng cục thuế
관세청: Tổng cục hải quan
조국전선위원회: Ủy ban mặt trận tổ quốc
정부사무실: Văn phòng chính phủ
정부: Chính phủ
국회: Quốc hội
당: Đảng
인민위원회: Ủy ban nhân dân
성/시 인민위원장 (성장/시장): Chủ tịch ủy ban nhân dân tỉnh/thành phố
성/ 시 인민의회 의장: Chủ tịch hội đồng nhân dân tỉnh/ thành phố
국회재무위원회: Ủy ban tài chính quốc hội
국회국방위원회: Ủy ban quốc phòng quốc hội
국회상임위원회: Ủy ban thường vụ quốc hội
국회교육청소년위원회: Ủy ban giáo dục và thanh thiếu niên quốc hội
국회국방위원회: Ủy ban quốc phòng quốc hội
국회법제위원회: Ủy ban tư pháp quốc hội
Xem thêm:
Tính từ tiếng Hàn đuôi – 스럽다
Từ vựng tiếng Hàn về Phỏng vấn, Xin việc