150 Câu giao tiếp tiếng Hàn sử dụng hàng ngày
1. 좋습니다 => được rồi, tốt rồi
2. 물론 입니다 => tất nhiên rồi
3. 물론 아닙니다 => tất nhiên là không rồi
4. 괜찮습니다 => được rồi, không sao
5. 맞습니다 => đúng rồi
6. 물론 => đương nhiên, dĩ nhiên, tất nhiên
7. 확실히 => chắc chắn rồi
8. 분명히 => một cách rõ ràng
9. 완전히 => hoàn toàn, trọn vẹn
10. 가능한 한 빨리 => nhanh nhất khả năng (càng nhanh càng tốt)
11. 충분합니다 => đủ rồi
12. 그것은 상관 없습니다 => cái đó không liên quan
13. 그것은 중요하지 않습니다 => cái đó không quan trọng đâu
14. 그것은 심각하지 않습니다 => cái đó không nghiêm trọng đâu
15. 그럴만한 가치가 없습니다 => không đáng đâu (như thể ko có giá trị)
16. 저는 급합니다 => mình đang vội
17. 저는 가야만 합니다 => mình phải đi đây
18. 저는 외출합니다 => mình đi ra ngoài đây
19. 잘 자요 => ngủ ngon nhé
20. 당신도요! => cậu cũng thế nhé!
21. 저도요 => mình cũng vậy
22. 나쁘지 않습니다 => không tệ (không xấu)
23. 저는 … 좋아합니다 => mình thích…
24. 그를 => anh ấy
25. 그녀를 => cô ấy
26. 그것을 => nó
27. 저는 … 좋아하지 않습니다 => mình không thích…
28. 그를 => anh ấy
29. 그녀를 => cô ấy
30. 그것을 => nó
31. 당신의 …에 감사 드립니다 => cám ơn cậu đã…
32. 도움 => giúp đỡ
33. 환대 => đón tiếp nhiệt tình
34. 이메일을 보내다 => gửi email (thư điện tử)
35. 전부 고마워요 => cám ơn vì tất cả
36. 미안합니다 => mình xin lỗi
37. 대단히 미안합니다 => mình thực sự xin lỗi
38. 늦어서 죄송합니다 => xin lỗi mình đến muộn
39. 당신을 기다리게 해서 죄송합니다 => xin lỗi vì đã để cậu phải chờ đợi
40. 지연 되어서 죄송합니다 => xin lỗi vì đã trì hoãn
41. 보세요! => nhìn kìa!
42. 아주 좋아요! => tuyệt quá!
43. (경기 따위의 응원으로) 그래 힘내! => thôi nào!
44. 그냥 농담 한거야! => mình chỉ đùa thôi!
45. 신의 축복이 있기를! (재채기 후) => chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
46. 재밌겠지? => hay đấy nhỉ?
47. 그게 인생이야! => đời là thế đấy!
48. 제기랄! => mẹ kiếp!
49. 들어오세요! => mời vào!
50. 앉으세요! => xin mời ngồi!
51. 주의를 집중 해 주시겠습니까? => xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe?
52. 가자! => đi nào!
53. 서둘려! => nhanh lên nào!
54. 움직여! => nhanh lên nào!
55. 진정해요! => bình tĩnh nào!
56. 조심해요! => cẩn thận đấy!
57. 잠깐만 기다주세요 => chờ một lát (chờ đã)
58. 잠시만 기다주세요 => chờ một lát
59. 잠깐만요 => xin chờ một lát
60. 잠깐만 => chỉ một lát thôi
61. 천천히 해 => cứ từ từ thôi
62. 제발 조용히 하세요 => xin hãy trật tự
63. 입 닥쳐! => im đi!
64. 그만 해! => dừng lại đi!
65. 걱정하지마! => đừng lo!
66. 잊지 마 => đừng quên nhé
67. 편하게 알아서 하세요! => cứ thoải mái đi!
68. 먼저 하십시요 => cứ tự nhiên trước đi
69. 저에게 알려 주세요! => hãy cho mình biết!
70. 먼저 가세요! => cậu đi trước đi!
71. 여기 => ở đây
72. 저기 => ở kia
73. 모든 곳 => ở khắp mọi nơi
74. 아무데도 => dù nơi nào, dù ở đâu
75. 어딘가에 => ở nơi nào đó
76. 당신은 어디에 있습니까? => cậu đang ở đâu?
77. 이것은 무엇입니까? => đây là cái gì?
78. 저것은 무엇입니까? => kia là cái gì?
79. 잘못된 것이라도 있습니까? => có vấn đề gì không?
80. 무엇이 문제 입니까? => có vấn đề gì vậy?
81. 모든 것이 괜찮습니까? => mọi việc có ổn không?
82. 잠시 시간이 있습니까? => cậu có rảnh 1 lát không?
83. 볼펜을 좀 빌릴 수 있을까요? => cậu có cái bút nào không cho mình mượn?
84. 정말요? => thật à?
85. 정말입니까? => thật sao? (bạn có chắc không?)
86. 왜요? => tại sao?
87. 왜 안되는 겁니까? => tại sao không?
88. 무슨 일이 벌어지고 있는 겁니까? => chuyện gì đang xảy ra thế?
89. 무슨 일이 일어나고 있는 겁니까? => chuyện gì đang xảy ra thế?
90. 무슨 일이 일어 난 겁니까? => đã có chuyện gì vậy?
91. 뭐? => cái gì?
92. 어디에? => ở đâu?
93. 언제? => khi nào?
94. 누가? => ai?
95. 어떻게? => làm thế nào?
96. 몇 개나? => có bao nhiêu? (dùng với danh từ đếm được)
97. 얼마만큼? => có khoảng bao nhiêu?/ tới mức nào? (dùng với danh từ không đếm được)/bao nhiêu tiền?
98. 축하합니다! => xin chúc mừng!
99. 참 잘했어요! => làm tốt lắm!
100. 행운을 빌어요! => thật là may mắn!
101. 운이 나빴군요! => thật là xui xẻo!
102. 신경쓰지 마세요! => không sao!
103. 아깝게도 => cũng thật đáng tiếc
104. 생일 축하합니다! => chúc mừng sinh nhật!
105. 새해 복 많이 받으세요! => chúc mừng năm mới!
106. 행복한 부활절 되세요! => chúc Phục sinh vui vẻ!
107. 행복한 성탄절! 또는 즐거은 성탄절 되세요! => chúc Giáng sinh vui vẻ!
108. 행복한 발렌타인이 되세요! => chúc Valentine vui vẻ!
109. 그렇게 되어 기쁩니다 => rất vui khi nghe điều đó
110. 그렇게 되어 유감입니다 => rất tiếc khi nghe điều đó
111. 피곤합니다 => mình mệt
112. 기진 맥진 상태입니다 => mình kiệt sức rồi
113. 배가 고픕니다 => mình đói
114. 갈증이 납니다 => mình khát
115. 심심합니다 => mình chán
116. 걱정이 됩니다 => mình lo lắng
117. 그것을 기대하고 있습니다 => mình rất mong chờ điều đó
118. 기분이 좋습니다 => mình đang rất vui
119. 기분이 나쁩니다 => tâm trạng mình không được tốt
120. 다 귀찮습니다 => mình chẳng muốn làm gì cả
121. 환영합니다! => nhiệt liệt chào mừng!
122. …에 오신걸 환영합니다 => chào mừng cậu đến với …
123. 영국 => nước Anh
124. 오랜만입니다! => lâu lắm rồi không gặp!
125. 만사 형통하길 빕니다! => chúc mọi điều tốt đẹp!
126. 내일 뵙겠습니다! => hẹn gặp lại ngày mai!
127. 당신은 어떻게 생각하세요? => cậu nghĩ thế nào?
128. ……라고 생각합니다 => mình nghĩ là …
129. ……을 바랍니다 => mình hi vọng là …
130. ……이 걱정됩니다 => mình sợ là …
131. 제 생각에는, …… => theo quan điểm của mình, …
132. 동의합니다 => mình đồng ý
133. 동의하지 않습니다 => mình không đồng ý
134. 그것은 사실입니다 => đúng rồi
135. 그것은 사실이 아닙니다 => không đúng
136. 저는 그렇게 생각합니다 => mình nghĩ vậy
137. 나는 그렇게 생각하지 않습니다 => mình không nghĩ vậy
138. 저는 그렇게 되길 바랍니다 => mình hi vọng vậy
139. 저는 그렇게 되길 바라지 않습니다 => mình không hi vọng vậy
140. 당신 말이 맞습니다 => cậu nói đúng
141. 당신 말이 틀렸습니다 => cậu sai rồi
142. 개의치 않습니다 => mình không phản đối đâu
143. 그것은 당신에게 달려 있습니다 => tùy cậu thôi
144. 흥미롭군요 => hay đấy
145. 그거 이상한 걸,…… => lạ thật,…
146. 아무 데도 안 간다 => không đi bất cứ chỗ nào
147. 나는 아무데도 가지 않는다 => tớ không đi bất cứ đâu
148. 전부 고마워요 : cám ơn vì tất cả
149. 대단히 미안합니다 : mình thực sự xin lỗi
150. 늦어서 죄송합니다 : xin lỗi mình đến muộn
Xem thêm:
Những câu chào hỏi cơ bản bằng tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua cách giao tiếp khi ăn ở nhà hàng