Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự
Từ vựng tiếng hàn mảng nhân sự
Cùng chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự.
Với các từ vựng trên phù với với các bạn đang làm ở bộ phận nhận sử tại các công ty Hàn Quốc.
Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến lĩnh vực hành chính – nhân sự thường dùng trong công ty.
임원 —- Cấp lãnh đạo
임차료 —– Tiền thuê/ mượn
임차보증금 —– Tiền bảo lãnh thuê
입금확인서 —– Xác nhận đóng tiền
인원계획 —– Kế hoạch nhân sự
인원현황 —–Tình hình nhân sự
인출 —- Rút (tiền)
일반관리비 —- Chi phí quản lý chung
일용직근로계약서 —- Hợp đồng lao động theo ngày
일용직노임단가—– Đơn giá nhân công một ngày
일일업무실적 —- Kết quả kinh doanh hằng ngày
일일보고 —- Báo cáo ngày
주간보고 —- Báo cáo tuần
개선 보고서 —- Báo cáo cải thiện
요청서 —- Đơn đề nghị
구매 요청서 —- Đơn đề nghị mua hàng
신청서 —- Đơn đăng ký
사직서 —- Đơn nghỉ việc
휴가 신청서 —— Đơn xin nghỉ phép
위임장 —– Giấy ủy quyền
산업등록증 —- Giấy đăng ký kinh doanh
투자 증명서 —- Giấy chứng nhận đầu tư
투지사용권 —— Giấy chứng quyền sử dụng đất
임명장 —- Thư bổ nhiệm
입사지원서 —– Đơn xin việc
자기자금 —– Vốn tự có
작업일보 — Nhật ký công việc
장기 —- Dài hạn
회계부—–bộ phận kế toán
관리부—–bộ phận quản lý
무역부—– bộ phận xuất nhập khẩu
총무부—– bộ phận hành chính
업무부—– bộ phận nghiệp vụ
생산부—– bộ phận sản xuất
컴퓨터—– máy vi tính
복사기—– máy photocoppy
팩스기—– máy fax
프린터기—– máy in
계산기—– máy tính
장부—– sổ sách
기록하다—– vào sổ / ghi chép
전화번호—– sổ điện thoại
열쇠,키 —– chìa khóa
여권—– hộ chiếu
노동허가증 —- Giấy phép lao động
거주증 —— Thẻ tạm trú
범좌기록 증명서 —— Lý lịch tư pháp
외국인등록증—– thẻ người nước ngoài
백지—– giấy trắng
월급—– lương
보너스 —– tiền thưởng
월급명세서—–phiếu lương
기본급—– lương cơ bản
수당 — Phụ cấp
근태관리 —– Quản lý chấm công
근태 마감 ——- Chốt công
인건비 —— Chi phí nhân công
퇴직율 —— Tỷ lệ nghỉ việc
노동 계약서 ——- Hợp đồng lao động
잔업수당—– tiền tăng ca / làm thêm
특근수당—– tiền làm ngày chủ nhật
심야수당/ 야간수당—– tiền làm đêm
유해수당 —– tiền trợ cấp độc hại
퇴직금—– tiền trợ cấp thôi việc
근속수당 — Trợ cấp thâm niên
정근수당 — Trợ cấp chuyên cần
월급날—– ngày trả lương
공제—– khoản trừ
개인 소득세 —- Thuế thu nhập cá nhân
의료보험—– bảo hiểm y tế
의료보험카드—– thẻ bảo hiểm y tế
실업보험 —– bảo hiểm thất nghiệp
사회보험 —– Bảo hiểm xã hội
산재 —– Tai nạn lao động
노조 —- Công đoàn
채용/ 모집 —– Tuyển dụng
공장—– nhà máy / công xưởng
비서—- thư ký
관리자—– người quản lý
운전기사—– lái xe
근로자—– người lao động
외국인근로자—– lao động nước ngoài
주재원 —- Người nước ngoài làm việc lâu dài có hợp đồng lao động
출장자 — Khách công tác
연수생—– tu nghiệp sinh
불법자—– người bất hợp pháp
경비—– bảo vệ
청소아줌마—– Cô tạp vụ
일/ 업무—– công việc
일을하다—– làm việc
주간 —– ca ngày
야간 —– ca đêm
이교대 —– hai ca
잔업—– làm thêm
주간근무—– làm ngày
야간근무—– làm đêm
휴식—– nghỉ ngơi
출근하다—– đi làm
퇴근하다—– tan ca
결근—– nghỉ việc
모단결근—– nghỉ không lí do
파업 —- Đình công
일을시작하다—– bắt đầu công việc
일을 끝내다—– kết thúc công việc
퇴사하다—– thôi việc
근무처—– nơi làm việc
근무시간 —– thời gian làm việc
수량 —– số lượng
품질—– chất lượng
작업량—– khối lượng công việc
부서—– bộ phận
안전모—– mũ an toàn
공구—– công cụ
작업복—– áo quần bảo hộ lao động
장갑—– găng tay
기계—– máy móc
제폼—– sản phẩm
부품—– phụ tùng
원자재—– nguyên phụ liệu
불량품—– hàng NG
수출품—– hàng xuất khẩu
내수품—– hàng tiêu dùng nội địa
재고품—– hàng tồn kho
Download : PDF
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, hợp đồng
Từ vựng tiếng Hàn về cơ quan hành chính nhà nước