Từ vựng tiếng Hàn về trường học Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến trường học. 대학교 /tae hak kyô/: trường đại học. 전문대학 /chơn mun tae hak/: trường cao đẳng. 대학원 /tae hak won/: cao học. 학원 /hak won/: …
Read More »Từ vựng
500 từ vựng tiếng Hàn có phiên âm
500 từ vựng tiếng Hàn có phiên âm 500 từ vựng có phiên âm. 1.의심지마세요. (Ưi sim chi ma sê yô) đừng nghi ngờ tớ mà 2. 바가지 썼네.( Pa ka chi sót nề) mua bị hớ rồi 3. 비웃어요?( Pi út sò yố) cười đểu đó à. 4.비난해요.(pi nan …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh
Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh 131 처방서 đơn thuốc 132 왜래 진료 지침서 bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú 133 순환기 질환 các bệnh về tim mạch …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu III. DỤNG CỤ Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU A. Dụng cụ Y tế 82 링거 dịch truyền 83 가습기 máy phun ẩm 84 주사 tiêm (chích) thuốc 85 붕대 băng gạc 86 청진기 ống …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống sinh hoạt hằng ngày
Từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống sinh hoạt hằng ngày Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng về những hoạt động trong cuộc sống hằng ngày bằng tiếng Hàn. 한국 생활 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến cuộc sống sinh hoạt ở Hàn …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nơi công cộng
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nơi công cộng Chủ đề từ vựng nơi công cộng tiếng Hàn 공공장소: Nơi công cộng 도서관 : thư viện 공원: công viên 미술관: bảo tàng mỹ thuật 박물관: bảo tàng 연주회장: nhà hát 기숙사: ký túc xá 극장: rạp chiếu phim 병원: bệnh …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn về các hoạt động xã hội
Cụm từ tiếng Hàn về các hoạt động xã hội Học thêm những từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt xã hội nhé. 1 .Giảm gánh nặng chi phí giáo dục 양육비 부담을 줄이다 2. Trường mẫu giáo 유치원 3. Nhà trẻ 어린이집 4. Trận khai mạc 개막전 5. Đặt …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật Danh sách từ vựng về động vật trong tiếng Hàn Stt Tiếng Hàn PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 1 나비 Na-bii Con bướm 2 양 Yang Cừu 3 여우 Yeo- uu Cáo 4 악어 ak-eo Cá sấu 5 소 So Bò 6 새 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc và bệnh viện
Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc và bệnh viện Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc 1. 약 (yag) : Thuốc 2. 소염제 (soyeomje) : Thuốc phòng chống và trị liệu các bệnh viêm nhiễm 3. 항생제 (hangsaengje) : Thuốc kháng sinh 4. 진통제 (jintongje) : Thuốc …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lý lịch
Từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lý lịch Từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lý lịch cho bạn nào làm hồ sơ du học, lao động I. 개인 정보 (ke-in jeong-bo): Thông tin cá nhân 1. 이름 (i-reum): họ tên 2. 영문 이름 (young-mun i-reum): tên tiếng Anh …
Read More »