Home / Từ vựng (page 19)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn về trường học

Từ vựng tiếng Hàn về trường học Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến trường học. 대학교 /tae hak kyô/: trường đại học. 전문대학 /chơn mun tae hak/: trường cao đẳng. 대학원 /tae hak won/: cao học. 학원 /hak won/: …

Read More »

500 từ vựng tiếng Hàn có phiên âm

500 từ vựng tiếng Hàn có phiên âm 500 từ vựng có phiên âm. 1.의심지마세요. (Ưi sim chi ma sê yô) đừng nghi ngờ tớ mà 2. 바가지 썼네.( Pa ka chi sót nề) mua bị hớ rồi 3. 비웃어요?( Pi út sò yố) cười đểu đó à. 4.비난해요.(pi nan …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh

Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh 131 처방서 đơn thuốc 132 왜래 진료 지침서 bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú 133 순환기 질환 các bệnh về tim mạch …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nơi công cộng

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nơi công cộng Chủ đề từ vựng nơi công cộng tiếng Hàn 공공장소: Nơi công cộng 도서관 : thư viện 공원: công viên 미술관: bảo tàng mỹ thuật 박물관: bảo tàng 연주회장: nhà hát 기숙사: ký túc xá 극장: rạp chiếu phim 병원: bệnh …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lý lịch

Từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lý lịch Từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lý lịch cho bạn nào làm hồ sơ du học, lao động I. 개인 정보 (ke-in jeong-bo): Thông tin cá nhân 1. 이름 (i-reum): họ tên 2. 영문 이름 (young-mun i-reum): tên tiếng Anh …

Read More »