Từ vựng tiếng Hàn khi dùng nồi cơm điện 1. 백미 : cơm trắng 2. 백미쾌속 :(chế độ) nấu cơm nhanh 3. 김초밥 : (chế độ) cơm sushi gói Kim 4. 잡곡 : (nấu cơm) ngũ cốc 5. 현미 : (nấu cơm) gạo nâu, gạo lứt 6. 발아 : mầm …
Read More »Từ vựng
Học từ vựng tiếng Hàn qua từ ghép
Học từ vựng tiếng Hàn qua từ ghép Sau đây cùng chia sẻ với các bạn những từ vựng tiếng Hàn được ghép lại với nhau. Cùng học từ vựng tiếng Hàn qua hình Ảnh. Xem thêm: Một số từ vựng tiếng Nhật về điện thoại và nhà mạng Từ …
Read More »1000 Từ vựng ôn thi TOPIK
1000 Từ vựng ôn thi TOPIK Trong bài này cùng gửi đến các bạn 1000 từ vựng tiếng Hàn ôn thi Topik. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn trong việc ôn thi Topik. Download : PDF Xem thêm: 2236 Từ Vựng Hán Hàn …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn khi đi Máy Bay
Từ vựng tiếng Hàn khi đi Máy Bay Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn mà bạn cần biết khi đi máy bay. 1. Danh từ: 승객: khách đi xe (máy bay, xe khách, tàu) 동반자: người đồng hành, người đi cùng 기장: …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến báo cáo tài chính
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến báo cáo tài chính 1. 재무 유동성 : tính lưu động tài chính 2. 재무제표 : bản báo cáo tài chính 3. 이익 잉여금처분계산서( 결손금처리계산서) : thuyết minh báo cáo tài chính 4. 재무회계(개인적인 부) : tài chính kế toán ( bộ phận …
Read More »Từ láy trong tiếng Hàn
Từ láy trong tiếng Hàn 1. 훈훈하다 /hun-hun-ha-tà/ : ấm áp 2. 답답하다 /tap-tap-ha-tà/ : bực dọc, khó chịu 3. 단단하다 /tan-tan-ha-tà/ : cứng rắn, vững chắc 4. 당당하다 /tang-tang-ha-tà/ : đường đường, chính chính 5. 든든하다 /tưn-tưn-ha-tà/ : chắc chắn, vững chắc, vững tâm 6. 미미하다 /mi-mi-ha-tà/ : nhỏ, …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 23: 명절
Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 23: 명절 CHỦ ĐỀ 23: 명절 ? 설 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến Tết 세배를 하다 lạy chào ngày Tết 세뱃돈 tiền lì xì 덕담을 하다 cầu chúc những lời tốt đẹp 설빔을 입다 mặc quần áo Tết 떡국을 먹다 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 22: 고장
Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 22: 고장 CHỦ ĐỀ 22: 고장 ? 전기, 전자 부품 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến sản phẩm điện, điện tử 전원 nguồn điện 버튼 cái nút nút bấm 스위치 công tác 부품 phụ tùng 콘센트 ổ cắm điện 건전지/배터리 pin …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ĐIỆN THOẠI
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ĐIỆN THOẠI 1. Từ vựng về các loại điện thoại 단말기: Thiết bị kỹ thuật số 전화기: Máy điện thoại 휴대폰/핸드폰/이동전화: Điện thoại di động 공중전화: Điện thoại công cộng 스마트폰: smartphone 일반폰: Điện thoại thường 탁상전화: Điện thoại bàn LTE폰: Điện thoại kết …
Read More »Một số từ vựng tiếng Nhật về điện thoại và nhà mạng
Một số từ vựng tiếng Nhật về điện thoại và nhà mạng 휴대폰,핸드폰,이동전화: điện thoại cầm tay ( di động ) 전화기: máy điện thoại 공중전화 : điện thoại công cộng 할부 : trả góp 일시불 : trả một lần ( trả thẳng ) 무료서비스 : dịch vụ miễn phí …
Read More »