Home / Từ vựng (page 15)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

Phó Từ Liên Kết Trong Tiếng Hàn

Phó Từ Liên Kết Trong Tiếng Hàn – 그래도: dù vậy, mặc dù vậy, tuy vậy – 그래서: vì vậy, vì thế, do vậy – 그래서 그런지: thảo nào, hèn gì, hèn chi – 그랬더니: vì vậy, thế nên…( câu trước diễn tả hành động trong quá khứ) – 그랬더니: …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng chăm con nhỏ

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng chăm con nhỏ Từ vựng tiếng Hàn cần thiết khi chăm con nhỏ, chăm sóc em bé 분유 케이스: Hộp nhỏ đựng sữa 젓병 집개: Kẹp gắp bình sữa 소독기 세트: Khử trùng bình sữa ,núm vú 유축기: Máy vắt sữa 젖병 건조대: …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về mùi vị

Từ vựng tiếng Hàn về mùi vị Trong bài này chúng ta sẽ cùng học từ vựng về Mùi vị trong tiếng Hàn. 맛 /mat/ vị. 짜다 /ch’a tà/ mặn. 달다 /tal tà/ ngọt. 쓰다 /ssư tà/ đắng. 맵다 /meb tà/ cay. 시다 /si tà/ chua. 싱겁다 /sing tob tà/ …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Đô thị

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Đô thị Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thành phố, đô thị. 학교 Trường học 경찰서 Đồn cảnh sát 영화관 Rạp chiếu phim 도서관 Thư viện 가계 Cửa hàng 백화점 Trung tâm thương …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ

Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề rau củ mà người Hàn Quốc thường sử dụng nhé : 1. 청경채 (cheong-kyong-chae): cải chíp 2. 호박 (ho-bak): bí ngô (bí đỏ) 3. 애호박 (ae-ho-bak): bí ngô bao tử 4. 겨자잎 (kyo-ja-ib): lá …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về Tết Nguyên Đán

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề năm mới Trong bài chúng ta sẽ cùng học tiếng Hàn về những từ vựng liên quan đến ngày tết và những mẫu câu chúc tết bằng tiếng Hàn hay, ý nghĩa. 새해/ 신년: Năm mới 새해의 선물: Quà năm mới 새해차례: Cúng năm …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về Phỏng vấn, Xin việc

Từ vựng tiếng Hàn về Phỏng vấn, Xin việc 1. 직장 ㅡNơi làm việc 2. 직장을 구하다ㅡTìm việc 3. 영업사원 ㅡNhân viên kinh doanh 4. 찾고있다ㅡĐang tìm 5. 비서ㅡ Thư ký 6. 면접 ㅡPhỏng vấn 7. 신체 검사 ㅡ Khám sức khỏe 8. 이력서ㅡLý Lịch 9. 공무원 ㅡCông nhân viên …

Read More »