30 Từ vựng tiếng Hàn thông dụng dùng trong bài viết TOPIK 1. 겸비해다: đầy đủ, vẹn toàn 2. 고전: cổ truyền . 3. 공들다: tốn công 4. 과다하다: quá mức, qúa đà 5. 권력: quyền lực 6. 급박하다: cấp bách 7. 낮잡다: coi thường ai đó 8. 뉘우치다: hối …
Read More »Từ vựng
Phó Từ Liên Kết Trong Tiếng Hàn
Phó Từ Liên Kết Trong Tiếng Hàn – 그래도: dù vậy, mặc dù vậy, tuy vậy – 그래서: vì vậy, vì thế, do vậy – 그래서 그런지: thảo nào, hèn gì, hèn chi – 그랬더니: vì vậy, thế nên…( câu trước diễn tả hành động trong quá khứ) – 그랬더니: …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng chăm con nhỏ
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng chăm con nhỏ Từ vựng tiếng Hàn cần thiết khi chăm con nhỏ, chăm sóc em bé 분유 케이스: Hộp nhỏ đựng sữa 젓병 집개: Kẹp gắp bình sữa 소독기 세트: Khử trùng bình sữa ,núm vú 유축기: Máy vắt sữa 젖병 건조대: …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về mùi vị
Từ vựng tiếng Hàn về mùi vị Trong bài này chúng ta sẽ cùng học từ vựng về Mùi vị trong tiếng Hàn. 맛 /mat/ vị. 짜다 /ch’a tà/ mặn. 달다 /tal tà/ ngọt. 쓰다 /ssư tà/ đắng. 맵다 /meb tà/ cay. 시다 /si tà/ chua. 싱겁다 /sing tob tà/ …
Read More »47 Từ viết tắt thông dụng trong tiếng Hàn
47 Từ viết tắt thông dụng trong tiếng Hàn Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ viết tắt thông dụng thường được sử dụng trong tiếng Hàn. .
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Đô thị
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Đô thị Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thành phố, đô thị. 학교 Trường học 경찰서 Đồn cảnh sát 영화관 Rạp chiếu phim 도서관 Thư viện 가계 Cửa hàng 백화점 Trung tâm thương …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ
Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề rau củ mà người Hàn Quốc thường sử dụng nhé : 1. 청경채 (cheong-kyong-chae): cải chíp 2. 호박 (ho-bak): bí ngô (bí đỏ) 3. 애호박 (ae-ho-bak): bí ngô bao tử 4. 겨자잎 (kyo-ja-ib): lá …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về Tết Nguyên Đán
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề năm mới Trong bài chúng ta sẽ cùng học tiếng Hàn về những từ vựng liên quan đến ngày tết và những mẫu câu chúc tết bằng tiếng Hàn hay, ý nghĩa. 새해/ 신년: Năm mới 새해의 선물: Quà năm mới 새해차례: Cúng năm …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc, tâm trạng, tình cảm, thái độ con người
Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc, tâm trạng, tình cảm, thái độ con người 기쁘다 : Vui 기분좋다 : Tâm trạng tốt 반갑다 : hân hạnh 행복하다 : hạnh phúc 불행하다 : bất hạnh 즐겁다 : thoải mái, vui vẻ 사랑스럽다 : đáng yêu 자랑스럽다 : tự hào 뿌듯하다 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về Phỏng vấn, Xin việc
Từ vựng tiếng Hàn về Phỏng vấn, Xin việc 1. 직장 ㅡNơi làm việc 2. 직장을 구하다ㅡTìm việc 3. 영업사원 ㅡNhân viên kinh doanh 4. 찾고있다ㅡĐang tìm 5. 비서ㅡ Thư ký 6. 면접 ㅡPhỏng vấn 7. 신체 검사 ㅡ Khám sức khỏe 8. 이력서ㅡLý Lịch 9. 공무원 ㅡCông nhân viên …
Read More »