Home / Từ vựng (page 14)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

Tính từ chỉ đặc điểm trong tiếng Hàn

Tất tần tật Tính từ chỉ đặc điểm trong tiếng Hàn cho mọi trình độ Trong tiếng Hàn, kho tàng từ vựng là vô cùng phong phú, đặc biệt là các tính từ, các từ viết khác nhau nhưng khi đọc lại gần giống nhau nên nếu không nắm bắt …

Read More »

55 Cặp Tính Từ đối nghĩa trong tiếng Hàn

CÁC CẶP TÍNH TỪ ĐỐI NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN 1. 가깝다 >< 멀다 gần >< xa 2. 가볍다 >< 무겁다 nhẹ >< nặng 3. 가난하다 >< 부유하다 nghèo nàn >< giàu có 4. 간단하다>< 복잡하다 đơn giản >< phức tạp 5. 거칠다 >< 부드럽다 sần sùi >< mềm mại 6. …

Read More »

Những câu cảm thán trong tiếng Hàn

Những câu cảm thán trong tiếng Hàn Các câu cảm thán trong tiếng Hàn thường dùng 할말 없다 증말. [hal-mal op-ta jung-mal]: Bó tay. 포기다 포기. [pho-ki-ta pho-ki]: Bó tay. 두손 두발 다들었다. [tu-son tu-bal ta-tu-rot-ta]: Bó tay. 지겨워요. [ji-kyo-wo-yo]: Chán quá. 아이고! [a-i-goo]: Chết cha! 세상에, 오마이갓! [se-sang-e, o-ma-i-kat]: …

Read More »

Động từ tiếng Hàn sơ cấp thường gặp

Động từ tiếng Hàn sơ cấp thường gặp 가다 : đi (người nói đến chỗ người nghe) 오다 : đến (người nghe đến chỗ người nói) 보다 : nhìn, xem 듣다 : nghe 하다 : làm 배우다 : học (chính quy, có người hướng dẫn) 공부하다 : học (nói chung, …

Read More »