Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao thông 1. 진입금지: cấm vào 2. 통행금지: cấm lưu thông, đường cấm 3. 승용차통행금지: cấm ôtô lưu thông 4. 화물차통행금지: cấm các loại xe tải 5. 승합차통행금지: cấm xe buýt 6. 트랙터 및 경운기 통행금지: cấm máy cày, công nông 7. 우마차 …
Read More »Từ vựng
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mua sắm
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mua sắm 1. 쇼핑 : mua sắm 2. 시장 : chợ 3. 백화점 : siêu thị 4. 가게 : cửa hàng 5. 잡화점 : cửa hàng tạp hóa 6. 상점 : hiệu buôn bán 7. 꽃가게: cửa hàng bán hoá 8. 빵가게: cửa …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về thời gian
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian Trong bài này chúng ta sẽ cùng học từ vựng tiếng Hàn chủ đề về thời gian. Từ vựng về thời gian trong tiếng Hàn 시간 ( si kan ): Thời gian 시각 ( si kak): Thời khắc 시점 ( si jeom): Thời …
Read More »Danh từ hóa động từ/ tính từ trong tiếng Hàn -이
Danh từ hóa động từ/ tính từ trong tiếng Hàn -이 Động từ/ Tính từ gốc + 이 Chủ yếu là danh từ hoá động từ, tính từ biến nó thành vật dụng, đồ dùng sinh hoạt, tên theo chức năng của nó (giống tiếng Việt như cái kẹp, cái …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về ngày, tháng, năm
Từ vựng tiếng Hàn về ngày, tháng, năm Cách đọc từ vựng thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Hàn chuẩn theo giáo trình Từ vựng về ngày tháng năm trong tiếng Hàn Thứ trong tuần : 요일. 월요일 : Thứ 2 화요일 : Thứ 3 수요일 : Thứ 4 목요일 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật 1. Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng khách 계단 (Kye-dan): Cầu thang 그림 (Keu-rim): Bức tranh 꽃병 (Kkoch-pyeong): Bình hoa 난간 (Nan-kan): Lan can 단계 (Dan-kye): Bậc thang 램프 (Raem-pheu): Đèn 벽 (Byeok ): Tường 벽난로 (Byeok-nan-ro): Lò sưởi 벽난로 …
Read More »Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ Đề Du Lịch
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ Đề Du Lịch STT Tiếng Hàn Tiếng Việt/ Tiếng Anh 1 여행 – yeohaeng du lịch/ Travel 2 공원 – gongwon công viên/ park 3 여권 – yeogwon hộ chiếu/ passport 4 정보 – jeongbo thông tin/ information 5 지도 – jido bản …
Read More »Từ ghép trong tiếng Hàn – Phần 2
Từ ghép trong tiếng Hàn – Phần 2 Edit by Chúc Candy
Read More »Từ ghép trong tiếng Hàn – Phần 1
Từ ghép trong tiếng Hàn – Phần 1 Edit by Chúc Candy
Read More »150 Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn
150 Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn 성격좋은. 착한 tốt bụng 성격나쁜. 악한 xấu bụng 영리 .총명. 똑똑 thông minh 바보. ngu 신뢰할 수 있는.믿음직한 đáng tin cậy 거짓말쟁이. 거짓말 잘하는 hay nói dối, hay nói xạo 성실한.진실한 thật thà 거짓의. 겁쟁이. cáo già, nhát gan 관대한.넉넉한 hào phóng …
Read More »