Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện 센서 Cảm biến 퓨즈 Cầu chì 전압 Điện áp 특고압 Điện cao cấp 발동기 Máy phát điện 전선 Dây dẫn điện 플러그 Phích điện 경보기 Chuông báo điện 차단기 Cầu dao 케이블 Dây cáp 전류 Dòng điện 전류계 Ampe kế 허용 전류 Dòng …
Read More »Từ vựng
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 2
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 2 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kỹ thuật – Điện tử Tiếng Hàn Tiếng Việt 보강판취부 Gắn tấm làm cứng 보강대취부 Gắn tấm làm cứng mỏng TAPE취부 Gắn Tape …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 1 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kỹ thuật – Điện tử Tên lỗi(불량명) Tiếng Hàn Tiếng Việt 노광 Lộ quang 상부손상 Khuyết 돌출손상 Lỗi lồi ra OPEN OPEN SHORT …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 2
Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 2 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Tài chính Kế Toán. 월급—– lương 보너스 —– tiền thưởng 월급명세서—–phiếu lương 기본급—– lương cơ bản 수당 — Phụ cấp 근태관리 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 1 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Tài chính Kế Toán. 창업비 Quyền phát hành 저작권 Bản quyền, bằng sáng chế 상표권 Nhãn hiệu hàng hóa 거래처 채권 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp – Phần 2
Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp – Phần 2 Từ vựng tiếng Hàn dành cho doanh nghiệp thông dụng TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 업종 loại nghề nghiệp , ngành nghề 신문에 거재하다 đăng tải trên báo 시장가 giá thị trường 수정하다 sửa đổi 수임대표자 người đại diện theo ủy …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp – Phần 1 Từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp thông dụng TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 주시장 thị trường chủ yếu 복리 phúc lợi 가불 ứng lương 회계과 phòng tài chính 노조 công đoàn 훼손되다 bị hư hỏng 후견자 người giám hộ 회사의 명의를 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành xây dựng – Phần 2
Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành xây dựng – Phần 2 Phần 2: Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị, vật liệu xây dựng Tiếng Hàn Tiếng Việt 수동 착암기 búa khoan 고무 교좌 bố cầu bằng cao su 절근 교좌 bố cầu bằng thép 받침 기둥(목제)c ây chống …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành xây dựng – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành xây dựng – Phần 1 Phần 1. Từ vựng tiếng Hàn về công trường xây dựng Tiếng Hàn Tiếng Việt 공사장 công trường xây dựng 용적율 hệ số sử dụng đất 연면적 tổng diện tích sàn 지반허용 응력도 ứng suất cho phép của …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về cơ quan hành chính nhà nước
Từ vựng tiếng Hàn về cơ quan hành chính nhà nước (국가)주석: Chủ tịch nước 총서기장: Tổng bí thư (국무)총리: Thủ tướng (chính phủ): 부총리: Phó thủ tướng 장관: Bộ trưởng 차관: Thứ trưởng 대통령: Tổng thống 국장: Cục trưởng 국회의원: Đại biểu quốc hội 국회부의장: Phó chủ tịch quốc …
Read More »