Home / Từ vựng (page 11)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

100 Tính từ tiếng Hàn sơ cấp

100 Tính từ tiếng Hàn sơ cấp Cùng học những Tính từ thông dụng dành cho học tiếng Hàn Quốc sơ cấp 1. 행복하다: to be happy : Hạnh phúc 2. 기쁘다: to be glad, happy : Vui vẻ. 3. 화나다: to be angry : Tức giận 4. 슬프다: to …

Read More »

Những lời chúc năm mới bằng tiếng Hàn

Những lời chúc năm mới bằng tiếng Hàn 1. 새해에 늘 건강하시고 소원 성취하시기를 바랍니다 Chúc năm mới sức khoẻ và thành đạt mọi ước nguyện 2. 새해에 부자 되세요 Chúc năm mới phát tài 3. 새해에 모든 사업에 성공하십시오 Chúc năm mới thành công trong mọi công việc 4. …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về xuất khẩu lao động

Từ vựng tiếng Hàn về xuất khẩu lao động 인력을 수출하다 /ilryogeul suchulhada/: Xuất khẩu lao động 수출 /suchul/: Sự xuất khẩu 인력 /inlyeog/: Nhân lực, sức người 돈 /ton/: Tiền 잔돈 /janton/: Tiền lẻ 카드 /khatu/: Thẻ 여권 /yeogwon/: Hộ chiếu 지하철 /jihacheol/: Tàu điện ngầm 지갑 /jikab/: Ví …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu 수출입 xuất nhập khẩu 허가서 giấy phép 품묵 리스트 mức thuế ưu đãi đặc biệt 특별우대세율 mức thuế ưu đãi đặc biệt 품목 loại hàng hoá 탈세 trốn thuế 층정품 hàng biếu , hàng tặng 최혜국 nước tối huệ quốc 최혜국협정을 …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Môi Trường

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Môi Trường 환경자원공사 Sở tài nguyên môi trường 환경부 Bộ môi trường 폐기물시설 thiết bị sử lý nước thải 폐기물관리체계 hệ thống xử lý nước thải 타당성 조사 nghiên cứu khả thi 3종분리기 Máy tách 3 thân 환풍기 Máy hút gió 기준등록 Đăng ký …

Read More »