Home / Từ vựng (page 23)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mua bán

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mua bán Từ vựng Hàn liên quan đến việc mua bán 의식주 ăn mặc ở 물가 vật giá 생활 정보지 / 신문 báo / tạp chí thông tin sinh hoạt 구입 mua vào 구매 mua 매매 mua bán 생활필수품 đồ sinh hoạt thiết yếu …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về các ngành học

Từ vựng tiếng Hàn về các ngành học 수학: Toán học. 물리학: Vật lý. 화학: Hóa học. 국어: Ngữ văn. 문학: Văn học. 영어: Tiếng Anh. 한국어: Tiếng Hàn. 중국어: Tiếng Trung. 일본어: Tiếng Nhật. 프랑스어: Tiếng Pháp. 베트남어: Tiếng Việt. 생물학: Sinh học. 역사: Lịch sử. 지리학: Địa lý. …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn khi phỏng vấn

Từ vựng tiếng Hàn khi phỏng vấn 직장:nơi làm việc 직장을 구하다/일자리 찾다/ 취직하다: tìm việc 영업사원: nhân viên kinh doanh 비서: thư ký 면접: phỏng vấn 신체 검사: kiểm tra sức khỏe 이력서sơ yếu lý lịch 공무원công nhân viên chức 서류: hồ sơ 자기 소개: tự giới thiệu bản …

Read More »

Từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn

Từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn cơ bản – nâng cao 개다 = 접다 : gắp lại=xếp lại 개의하다 = 신경을 쓰다 : bận tâm=buồn phiền 걱정하다 = 염려하다 / 근심하다 : lo lắng=lo …

Read More »

Từ điển tiếng Hàn PDF

Từ điển tiếng Hàn Tài liệu phần từ vựng tiếng Hàn được biên soạn với nhiều chủ đề trong cuộc sống và có hình ảnh đi kèm rất dễ học. Với tài liệu từ điển tiếng Hàn này sẻ cung cấp đầy đủ vốn từ vựng giúp bạn có thể …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Như chúng ta đã biết thì khi bắt đầu việc học một ngôn ngữ mới, thì việc học các từ vựng là việc hết sức quan trọng. Sau đây cùng chia sẻ với các bạn học tiếng Hàn. Tài liệu tổng hợp từ vựng …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế Cùng chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành về kinh tế. 2 중 가격 : Hai mức giá 가난가구 : Hộ nghèo 간접세 : Thuế gián tiếp 개인회사 : Công ty tư nhân 격감 : …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về thuế và giao dịch

Từ vựng tiếng Hàn về thuế và giao dịch Sau đây cùng chia sẻ với các bạn bộ các từ vựng tiếng Hàn về thuế và giao dịch 고정비: Chi phí cố định 공장: Nhà máy 공헌이익: Lợi nhuận đóng góp 교환: Trao đổi 구전: Truyền miệng 귀금속: Kim loại …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu

Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu Sau đây cùng chia sẻ với các bạn bộ các từ vựng tiếng Hàn về tình yêu. 사랑 / 애정: tình yêu 인연: nhân duyên. 연분을 맺다: kết duyên. 인연을 맺다: kết nhân duyên 인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng. 전생의 인연 : …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết

Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết Sau đây cùng chia sẻ với các bạn bộ các từ vựng tiếng Hàn về thời tiết. 1. 하늘 : bầu trời 2. 하늘이 맑다: trời trong xanh 3. 구름: mây 4. 안개: sương mù 5. 구름이 끼다: mây giăng 6. 안개가 끼다: …

Read More »