Home / Từ vựng (page 22)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 7: 성격

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 7: 성격 CHỦ ĐỀ 7: 성격 (Tính cách) ? 성격 Từ biểu hiện tính cách 활발하다 hoạt bát 착하다 hiến lành 솔직하다 thật thà (성격이) 급하다 vội vàng, hấp tấp 사교적이다 dễ gần, thân mật, có tài xã giao 명랑하다 sáng sủa, …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 6: 은행

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 6: 은행 CHỦ ĐỀ 6: 은행 (Ngân hàng) ? 화폐 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến đồng tiền) 현금 tiền mặt 동전 tiền xu 지폐 tiền giấy 수표 ngân phiếu 천 원짜리 loại tiền 1000won 잔돈 tiền lẻ ? 은행 관련 …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 4: 쇼핑

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 4: 쇼핑 CHỦ ĐỀ 4: 쇼핑 (Mua sắm) ? 의복 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến y phục) 상의/하의 áo / quần 겉옷/속옷 áo ngoài/ áo trong 운동복 trang phục thể thao 신사복 âu phục nam 정장 áo vest 등산복 trang …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 3: 건강

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 3: 건강 CHỦ ĐỀ 3: 건강 (Sức khỏe) ?건강 Sức khỏe 건강하다 khỏe mạnh 건강을 지키다 giữ gìn sức khỏe 건강에 좋다 tốt cho sức khỏe 몸이 약하다 cơ thể yếu ớt 건강을 유지하다 duy trì sức khỏe 건강에 나쁘다 không tốt …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 1: 학교생활

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 1: 학교생활 Chủ đề: 학교생활 ? 수업 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến lớp học) 학기 học kỳ 과목 môn học 학점 tín chỉ 강의실 phòng học 휴강 nghỉ dạy 중강 kết thúc khóa học, kết thúc môn học 중간고사 thi …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 8: 실수

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 8: 실수 CHỦ ĐỀ 8: 실수 (Sự sai sót) ? 실수 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến sự sai sót 실수하다 sai sót, mắc lỗi 잘못하다 làm sai 잃어버리다 mất, đánh mất 오해하다 hiểu nhầm 쏟다 đổ 찢다 xé 넘어지다 ngã …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến nhà máy sản xuất

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến nhà máy sản xuất 생산부 Bộ phận sản xuất 과장 Trưởng phòng 생산시설 Thiết bị sản xuất 생산라인 Dây chuyền sản xuất ~ 전용으로 사용하다 Sử dụng chuyên vào việc gì 어려움을 겪다 Gặp khó khăn 검사하다 Kiểm tra 품질관리 Quản lý chất …

Read More »