Từ vựng tiếng Hàn các dụng cụ nấu ăn Sau đây cùng chia sẻ với các bạn bộ các từ vựng tiếng Hàn Quốc về các dụng cụ nấu ăn, trong nhà bếp. 1, 국사 : Cái muôi lớn. 2, 냄비 ; Nồi có nắp. 3, 숫가락: Thìa 4, 젓가락: …
Read More »Từ vựng
Từ vựng tiếng Hàn về các loại hoa quả
Từ vựng tiếng Hàn về các loại hoa quả Sau đây cùng gửi đến các bạn những từ vựng tiếng Hàn về các loại hoa quả. 과일: hoa quả 포도: quả nho 토마토: quả cà chua 바나나: quả chuối 사과: quả táo 오이: dưa chuột 파인애플: quả dứa 복숭아: quả …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn thường có trong đề thi Topik II
Từ vựng tiếng Hàn thường có trong đề thi Topik II Chúc bạn học tập tốt. —— Từ Vựng cần nắm khi đi thi Topik II 땅콩 lạc rang, đậu phộng 때때로 Thỉnh thoảng 때로 Đôi lúc, thỉnh thoảng 때리다 Đánh, tát 떠나가다 Rời quê hương 떠오르다 Nổi lên, lơ …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về may mặc
Từ vựng tiếng Hàn về may mặc Cùng chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng tiếng Hàn về ngành May Mặc. Hy vọng với chia sẻ này sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng Hàn Quốc. Chúc bạn học tập tốt. Download từ vựng …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn tại Sân Bay – Lúc nhập cảnh
Từ vựng tiếng Hàn tại Sân Bay – Lúc nhập cảnh Sau đâu cùng chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Hàn được sử dụng nhiều tại Sân Bay, lúc Nhập cảnh ở Hàn Quốc. Hy vọng với danh sách từ vựng này sẻ hữu ích với các …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể
Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể Tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận cơ thể. Hy vọng với các từ vựng này sẻ hữu ích với các bạn học, sống và làm việc tại Hàn Quốc. Chúc bạn học tập tốt. 1. ĐẦU …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, hợp đồng
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, hợp đồng Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ Trong bài viết hôm nay cùng chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng các loại đơn, hợp đồng bằng tiếng Nhật. Chúc bạn học tập …
Read More »Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn
Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn Bài học hôm nay cùng nhau thêm vào kho tàng từ vựng của mình qua những cặp từ trái nghĩa các bạn nhé! Chúc bạn học tập tốt. 덥다=>nóng/ 춥다=>lạnh 깨끗하다=>sạch sẽ/ 더럽다=>dơ bẩn 당황하다=> bối rối/ 냉정하다=>bình tĩnh 크다=>lớn/ 작다=>nhỏ 높다=>cao/ …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến dịch, Virus Corona
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến dịch, Virus Corona Trong bài viết hôm nay cùng chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng liên quan đến dịch, Virus Corona bằng tiếng Hàn. Chúc bạn học tập tốt. TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN DỊCH ~ KIỂM DỊCH BỆNH …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ Trong bài viết hôm nay cùng chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng các loại đơn, giấy tờ công vụ bằng tiếng Hàn. Chúc bạn học tập tốt. 1. Đơn xin nghỉ phép năm: 연차 …
Read More »