Home / Từ vựng (page 24)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn về các loại hoa quả

Từ vựng tiếng Hàn về các loại hoa quả Sau đây cùng gửi đến các bạn những từ vựng tiếng Hàn về các loại hoa quả. 과일: hoa quả 포도: quả nho 토마토: quả cà chua 바나나: quả chuối 사과: quả táo 오이: dưa chuột 파인애플: quả dứa 복숭아: quả …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về may mặc

Từ vựng tiếng Hàn về may mặc Cùng chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng tiếng Hàn về ngành May Mặc. Hy vọng với chia sẻ này sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng Hàn Quốc. Chúc bạn học tập tốt.  Download từ vựng …

Read More »

Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn

Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn Bài học hôm nay cùng nhau thêm vào kho tàng từ vựng của mình qua những cặp từ trái nghĩa các bạn nhé! Chúc bạn học tập tốt. 덥다=>nóng/ 춥다=>lạnh 깨끗하다=>sạch sẽ/ 더럽다=>dơ bẩn 당황하다=> bối rối/ 냉정하다=>bình tĩnh 크다=>lớn/ 작다=>nhỏ 높다=>cao/ …

Read More »