Tổng hợp những từ tiếng Hàn dễ sai chính tả nhất Cùng học những từ tiếng Hàn khó dễ viết sai chính tả nhất. Xem thêm: 100 Cặp từ vựng tiếng Hàn đối nghĩa nâng cao điêm phần Đọc – Nghe TOPIK II Học từ vựng tiếng Hàn về hoạt …
Read More »Từ vựng
Học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường ngày – Phần 4
Học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường ngày – Phần 4 Hành động hàng ngày bằng tiếng Hàn theo chủ đề. Cùng học tiếng Hàn qua hình ảnh. Xem thêm: Học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường ngày – Phần 2 Học từ vựng tiếng Hàn …
Read More »Học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường ngày – Phần 3
Học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường ngày – Phần 3 Hành động hàng ngày bằng tiếng Hàn theo chủ đề. Cùng học tiếng Hàn qua hình ảnh. Xem thêm: Học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường ngày – Phần 1 Học từ vựng tiếng Hàn …
Read More »Học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường ngày – Phần 2
Học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường ngày – Phần 2 Hành động hàng ngày bằng tiếng Hàn theo chủ đề. Cùng học tiếng Hàn qua hình ảnh. Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Hàn Bằng Hình Ảnh Học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường ngày – …
Read More »Học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường ngày – Phần 1
Học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường ngày – Phần 1 Hành động hàng ngày bằng tiếng Hàn theo chủ đề. Cùng học tiếng Hàn qua hình ảnh. Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hàng ngày Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp – Bài 1
Read More »100 Cặp từ vựng tiếng Hàn đối nghĩa nâng cao điêm phần Đọc – Nghe TOPIK II
100 Cặp từ vựng tiếng Hàn đối nghĩa nâng cao điêm phần Đọc – Nghe TOPIK II Phần này vô cùng quan trọng ! Xem thêm: 35 Cặp từ đồng nghĩa thường gặp trong đề thi Topik II 55 Cặp Tính Từ đối nghĩa trong tiếng Hàn
Read More »50 Từ vựng tiếng Hàn về tình Cha Mẹ
50 Từ vựng tiếng Hàn về tình Cha Mẹ 부모님 – cha mẹ 아버지 – cha 어머니 – mẹ 부부 – vợ chồng 가정 – gia đình 자식 – con cái 아들 – con trai 딸 – con gái 효도 – hiếu thảo 사랑 – tình yêu 이해 – sự …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn khi thi XKLĐ hay gặp
Từ vựng tiếng Hàn khi thi XKLĐ hay gặp Một số từ vựng tiếng Hàn thi xuất khẩu lao động Hàn Quốc thường gặp 안내서 – Hướng dẫn viên 교육 – Đào tạo 인턴십 – Thực tập sinh 직장 – Nơi làm việc 경력 – Kinh nghiệm làm việc 업무 …
Read More »100 Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề vợ chồng, gia đình
100 Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề vợ chồng, gia đình 결혼 (gyeolhon) – kết hôn 신랑 (sinlang) – chú rể 신부 (sinbu) – cô dâu 부부 (bubu) – vợ chồng 약혼 (yaghon) – đính hôn 연인 (yeonin) – người yêu 커플 (keopeul) – cặp đôi 사랑 (sarang) – …
Read More »100 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Máy Tính và Công Nghệ
100 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến máy tính và công nghệ. 컴퓨터 – Máy tính 모니터 – Màn hình 키보드 – Bàn phím 마우스 – Chuột máy tính 프린터 – Máy in 스캐너 – Máy quét 스피커 – Loa 헤드셋 – Tai nghe USB – Ổ đĩa USB …
Read More »