Home / Từ vựng (page 6)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

400 Từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống hàng ngày

400 TỪ VỰNG CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG. 1. 이불을 덮다: đắp chăn 2. 졸다: buồn ngủ 3. 눕다: nằm 4. 알람을 맞추다: đặt báo thức 5. 이불을 펴다: trải chăn 6. 잠을 설치다: không ngủ được, ngủ chập chờn 7. 이를 갈다: nghiến răng 8. 꿈을 …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về quần áo, thời trang

Từ vựng tiếng Hàn về quần áo, thời trang Từ vựng tiếng Hàn về trang phục quần áo hàng ngày 옷 (áo) 신발 (giày) 가방 (túi xách) 악세서리 (trang sức) 모자 (mũ) 안경 (kính mát) 스카프 (khăn quàng) 장갑 (găng tay) 슈트 (bộ đồ vest) 드레스 (váy) 치마 (váy ngắn) …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn khi đi siêu thị

Từ vựng tiếng Hàn khi đi siêu thị Một số từ vựng tiếng Hàn về siêu thị: 쇼핑 카트 : syoping kateu : giỏ hàng 편의점 : pyeon-uijeom : cửa hàng tiện lợi 비닐 봉지 : binil bongji : túi nilon 쇼핑 센터 : syoping senteo : shopping center/ trung …

Read More »

30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nail, Spa

30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nail, Spa 손톱 (son-top): móng tay 예문: 손톱을 깎아야 해요. (Son-top-eul kka-ga-ya hae-yo.) Bạn phải cắt móng. 발톱 (bal-top): móng chân 예문: 발톱이 너무 길어요. (Bal-top-i neo-mu gil-eo-yo.) Móng chân của bạn quá dài. 매니큐어 (mae-ni-kyu-eo): sơn móng tay 예문: 저는 핑크색 매니큐어를 …

Read More »

30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà máy, Công xưởng

30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà máy, Công xưởng 경리부 (Gyeong-ri-bu): bộ phận kế toán 관리부 (Gwan-ri-bu): bộ phận quản lý 무역부 (Mu-yeok-bu): bộ phận xuất nhập khẩu 총무부 (Chong-mu-bu): bộ phận hành chính 업무부 (Eom-mu-bu): bộ phận nghiệp vụ 생산부 (Saeng-san-bu): bộ phận sản xuất 컴퓨터 (Keom-pyu-teo): …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Phim Ảnh

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Phim Ảnh 1. 영화 (yeonghwa) – phim – 이 영화는 정말 재미있어요. (Bộ phim này thực sự thú vị.) 2. 배우 (baeu) – diễn viên – 그 배우는 매우 재능있어요. (Diễn viên đó rất tài năng.) 3. 감독 (gamdok) – đạo diễn – 이 …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề THI CỬ

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề THI CỬ 1. 시험 (siheom) – Thi cử – 저는 내일 중간고사를 치르게 됩니다. (Jeoneun naeil jungkangosa-reul chiruge doemnida.) – Tôi sẽ thi kỳ thi giữa kỳ vào ngày mai. 2. 공부 (gongbu) – Học tập – 시험 전에 충분히 공부해야 합니다. (Siheom jeone …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc 1. 음악 (eumak) – âm nhạc 예: 나는 음악을 좋아해요. (Tôi thích âm nhạc.) 2. 가수 (gasu) – ca sĩ 예: 그 가수의 목소리는 아름답다. (Giọng hát của ca sĩ đó thật đẹp.) 3. 앨범 (aelbeom) – album 예: 그녀는 새 앨범을 …

Read More »