Cấu trúc 줄 알다 trong tiếng Hàn “줄 알다” trong tiếng Hàn có nghĩa là “biết rõ, tin rằng cái gì đó là đúng hoặc sai dựa trên thông tin hoặc kinh nghiệm đã có.” Đây là một cụm động từ có tính động từ chủ động, được tạo bởi …
Read More »admin
Cách sử dụng trợ từ 고 (go) trong tiếng Hàn
Cách sử dụng trợ từ 고 (go) trong tiếng Hàn Trợ từ 고 (go) là một trong những trợ từ phổ biến trong tiếng Hàn và được sử dụng để kết nối hai hành động, tình huống hoặc sự việc. Trợ từ -고 (-go) có nghĩa là “và” hoặc “và …
Read More »Cách sử dụng “ㄴ/은/는” trong tiếng Hàn
Cách sử dụng “ㄴ/은/는” trong tiếng Hàn Trong tiếng Hàn, thành phần “ㄴ/은/는” được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc tính từ mô tả tính chất của danh từ. 1. THỜI GIAN: “ㄴ” được sử dụng cho động từ ở thì quá khứ, ví dụ: “먹었어요” (tôi đã …
Read More »Cách sử dụng “으시” trong tiếng Hàn
Cách sử dụng “으시” trong tiếng Hàn Khi học tiếng Hàn, việc nắm vững các thành phần và quy luật ngữ pháp cơ bản là rất quan trọng. Trong đó, thành phần “으시” là một phần không thể thiếu và được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Hàn. KHÁI …
Read More »Khoảng cách giữa các cụm từ trong câu tiếng Hàn
뛰어 쓰기 – Khoảng cách giữa các cụm trong câu Hôm nay mình chia sẻ một số quy tắc về 뛰어 쓰기 để mn đảm bảo cách viết đúng, không bị trừ điểm nha~~ Khoảng cách trong câu/ cụm của tiếng Hàn thường xuất hiện trong những trường hợp sau: …
Read More »50 Cấy trúc TOPIK học đến đâu ăn điểm đến đấy
50 Cấy trúc TOPIK học đến đâu ăn điểm đến đấy 50 CẤU TRÚC TOPIK HỌC ĐẾN ĐÂU ĂN ĐIỂM ĐẾN ĐẤY Để đạt điểm cao bài thi Topik thì đừng bỏ qua các cấu trúc này nhé! Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Hàn liên quan đến thời gian Ngữ …
Read More »Cách sử dụng động từ “하다” trong tiếng Hàn
Cách sử dụng động từ “하다” trong tiếng Hàn Trong tiếng Hàn, động từ “하다” được sử dụng rất phổ biến và đa dạng trong cả ngữ pháp và từ vựng. Đây là một động từ rất quan trọng, vì nó có thể được biến đổi thành nhiều dạng khác …
Read More »Động từ 가다 và 오다 trong tiếng Hàn cùng một số cách sử dụng khác nhau
ĐỘNG TỪ 가다 VS 오다 TRONG TIẾNG HÀN CÙNG MỘT SỐ CÁCH SỬ DỤNG KHÁC NHAU 1. 들어가다: đi vào 2. 나오다: ra ngoài 3. 나가다: đi ra 4. 들어오다: vào trong 5. 올라가다: đi lên 6. 내려오다: đi xuống 7. 내려가다: đi xuống 8. 올라오다: đi lên 9. 돌어가다: …
Read More »30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nail, Spa
30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nail, Spa 손톱 (son-top): móng tay 예문: 손톱을 깎아야 해요. (Son-top-eul kka-ga-ya hae-yo.) Bạn phải cắt móng. 발톱 (bal-top): móng chân 예문: 발톱이 너무 길어요. (Bal-top-i neo-mu gil-eo-yo.) Móng chân của bạn quá dài. 매니큐어 (mae-ni-kyu-eo): sơn móng tay 예문: 저는 핑크색 매니큐어를 …
Read More »Cách sử dụng động từ 보다 trong tiếng Hàn Quốc
Cách sử dụng động từ 보다 trong tiếng Hàn Quốc Động từ 보다 (boda) là một trong những động từ cơ bản nhất trong tiếng Hàn Quốc. Điều đặc biệt về động từ này là nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử …
Read More »