Cách sử dụng thì quá khứ trong tiếng Hàn Trong tiếng Hàn, thì quá khứ được sử dụng để diễn tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Với các người học tiếng Hàn, việc sử dụng thì quá khứ là một trong những khía cạnh quan trọng …
Read More »admin
30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà máy, Công xưởng
30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà máy, Công xưởng 경리부 (Gyeong-ri-bu): bộ phận kế toán 관리부 (Gwan-ri-bu): bộ phận quản lý 무역부 (Mu-yeok-bu): bộ phận xuất nhập khẩu 총무부 (Chong-mu-bu): bộ phận hành chính 업무부 (Eom-mu-bu): bộ phận nghiệp vụ 생산부 (Saeng-san-bu): bộ phận sản xuất 컴퓨터 (Keom-pyu-teo): …
Read More »Mẹo giúp bạn học tiếng Hàn phát âm chuẩn
Mẹo giúp bạn học tiếng Hàn phát âm chuẩn I. Quy tắc trọng âm hóa: – Âm tiết thứ nhất tận cùng bởi vì những phụ âm: ㄱ (k,g); ㄷ (t,đ); ㅂ (b); ㄴ (n); ㄹ (r,l); ㅁ (m); ㅇ (ng); – Âm tiết thứ hai bắt đầu vì những …
Read More »Cấu trúc “Vì – nên” trong tiếng Hàn
Cấu trúc “Vì – nên” trong tiếng Hàn Cấu trúc “vì – nên” trong tiếng Hàn được diễn đạt bằng cách sử dụng “으니까” hoặc “때문에”. Dưới đây là một hướng dẫn sử dụng chi tiết của cả hai cấu trúc này: 1. CẤU TRÚC “으니까” (EU-NI-KKA): Cấu trúc này …
Read More »Hướng dẫn sử dụng 은/는, 이/가, 을/를 trong tiếng Hàn
Hướng dẫn sử dụng 은/는, 이/가, 을/를 trong tiếng Hàn Trong tiếng Hàn, các trợ từ 은/는, 이/가, 을/를 là những yếu tố quan trọng giúp xác định vai trò và chức năng của các từ trong câu. 1. 은/는 (eun/neun): – 은/는 được sử dụng để chỉ định chủ …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Phim Ảnh
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Phim Ảnh 1. 영화 (yeonghwa) – phim – 이 영화는 정말 재미있어요. (Bộ phim này thực sự thú vị.) 2. 배우 (baeu) – diễn viên – 그 배우는 매우 재능있어요. (Diễn viên đó rất tài năng.) 3. 감독 (gamdok) – đạo diễn – 이 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chủ đề THI CỬ
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề THI CỬ 1. 시험 (siheom) – Thi cử – 저는 내일 중간고사를 치르게 됩니다. (Jeoneun naeil jungkangosa-reul chiruge doemnida.) – Tôi sẽ thi kỳ thi giữa kỳ vào ngày mai. 2. 공부 (gongbu) – Học tập – 시험 전에 충분히 공부해야 합니다. (Siheom jeone …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc 1. 음악 (eumak) – âm nhạc 예: 나는 음악을 좋아해요. (Tôi thích âm nhạc.) 2. 가수 (gasu) – ca sĩ 예: 그 가수의 목소리는 아름답다. (Giọng hát của ca sĩ đó thật đẹp.) 3. 앨범 (aelbeom) – album 예: 그녀는 새 앨범을 …
Read More »Từ vựng Hán Hàn 악
Từ vựng Hán Hàn 악 – 악감: ác cảm. – 악계: ác kế (kế độc ác) – 악귀: ác quỷ. – 악녀: ác nữ (người phụ nữ độc ác) – 악담: nói ác, lời nói ác. – 악독: ác độc. – 악랄: độc ác tàn nhẫn. – 악마: ác ma. …
Read More »Từ vựng Hán Hàn 화
Từ vựng Hán Hàn 화 – 화: hoạ. – 화가: hoạ sĩ. – 화공: hoạ công. – 화구: hoạ cụ (dụng cụ vẽ) – 화난: hoạ, tai nạn – 화법: hoạ pháp (cách vẽ trash) – 화보: hoạ báo – 화복: hoạ phúc. – 화불단행: hoạ vô đơn chí.
Read More »