Home / admin (page 19)

admin

30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà máy, Công xưởng

30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà máy, Công xưởng 경리부 (Gyeong-ri-bu): bộ phận kế toán 관리부 (Gwan-ri-bu): bộ phận quản lý 무역부 (Mu-yeok-bu): bộ phận xuất nhập khẩu 총무부 (Chong-mu-bu): bộ phận hành chính 업무부 (Eom-mu-bu): bộ phận nghiệp vụ 생산부 (Saeng-san-bu): bộ phận sản xuất 컴퓨터 (Keom-pyu-teo): …

Read More »

Cấu trúc “Vì – nên” trong tiếng Hàn

Cấu trúc “Vì – nên” trong tiếng Hàn Cấu trúc “vì – nên” trong tiếng Hàn được diễn đạt bằng cách sử dụng “으니까” hoặc “때문에”. Dưới đây là một hướng dẫn sử dụng chi tiết của cả hai cấu trúc này: 1. CẤU TRÚC “으니까” (EU-NI-KKA): Cấu trúc này …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Phim Ảnh

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Phim Ảnh 1. 영화 (yeonghwa) – phim – 이 영화는 정말 재미있어요. (Bộ phim này thực sự thú vị.) 2. 배우 (baeu) – diễn viên – 그 배우는 매우 재능있어요. (Diễn viên đó rất tài năng.) 3. 감독 (gamdok) – đạo diễn – 이 …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề THI CỬ

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề THI CỬ 1. 시험 (siheom) – Thi cử – 저는 내일 중간고사를 치르게 됩니다. (Jeoneun naeil jungkangosa-reul chiruge doemnida.) – Tôi sẽ thi kỳ thi giữa kỳ vào ngày mai. 2. 공부 (gongbu) – Học tập – 시험 전에 충분히 공부해야 합니다. (Siheom jeone …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc 1. 음악 (eumak) – âm nhạc 예: 나는 음악을 좋아해요. (Tôi thích âm nhạc.) 2. 가수 (gasu) – ca sĩ 예: 그 가수의 목소리는 아름답다. (Giọng hát của ca sĩ đó thật đẹp.) 3. 앨범 (aelbeom) – album 예: 그녀는 새 앨범을 …

Read More »

Từ vựng Hán Hàn 악

Từ vựng Hán Hàn 악 – 악감: ác cảm. – 악계: ác kế (kế độc ác) – 악귀: ác quỷ. – 악녀: ác nữ (người phụ nữ độc ác) – 악담: nói ác, lời nói ác. – 악독: ác độc. – 악랄: độc ác tàn nhẫn. – 악마: ác ma. …

Read More »

Từ vựng Hán Hàn 화

Từ vựng Hán Hàn 화 – 화: hoạ. – 화가: hoạ sĩ. – 화공: hoạ công. – 화구: hoạ cụ (dụng cụ vẽ) – 화난: hoạ, tai nạn – 화법: hoạ pháp (cách vẽ trash) – 화보: hoạ báo – 화복: hoạ phúc. – 화불단행: hoạ vô đơn chí.

Read More »